Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


NZD XCP
coinmill.com
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.01
500.00 0.02
1000.00 0.05
2000.00 0.10
5000.00 0.24
10,000.00 0.49
20,000.00 0.97
50,000.00 2.43
100,000.00 4.86
200,000.00 9.71
NZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XCP NZD
coinmill.com
0.00 1.00
0.00 2.10
0.00 4.10
0.00 10.30
0.00 20.60
0.00 41.20
0.01 102.90
0.01 205.90
0.02 411.80
0.05 1029.50
0.10 2059.00
0.20 4117.90
0.50 10,294.80
1.00 20,589.70
2.00 41,179.30
5.00 102,948.40
10.00 205,896.70
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ