Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XEM
coinmill.com
1.00 15.611
2.00 31.222
5.00 78.056
10.00 156.112
20.00 312.223
50.00 780.559
100.00 1561.117
200.00 3122.234
500.00 7805.585
1000.00 15,611.170
2000.00 31,222.340
5000.00 78,055.850
10,000.00 156,111.701
20,000.00 312,223.402
50,000.00 780,558.505
100,000.00 1,561,117.009
200,000.00 3,122,234.019
NZD tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
XEM NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.20
100.000 6.40
200.000 12.80
500.000 32.00
1000.000 64.10
2000.000 128.10
5000.000 320.30
10,000.000 640.60
20,000.000 1281.10
50,000.000 3202.80
100,000.000 6405.70
200,000.000 12,811.30
500,000.000 32,028.30
1,000,000.000 64,056.70
2,000,000.000 128,113.40
5,000,000.000 320,283.50
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ