Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XEM
coinmill.com
1.00 15.823
2.00 31.646
5.00 79.115
10.00 158.229
20.00 316.459
50.00 791.147
100.00 1582.294
200.00 3164.589
500.00 7911.472
1000.00 15,822.944
2000.00 31,645.889
5000.00 79,114.722
10,000.00 158,229.444
20,000.00 316,458.889
50,000.00 791,147.222
100,000.00 1,582,294.444
200,000.00 3,164,588.889
NZD tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.20
100.000 6.30
200.000 12.60
500.000 31.60
1000.000 63.20
2000.000 126.40
5000.000 316.00
10,000.000 632.00
20,000.000 1264.00
50,000.000 3160.00
100,000.000 6319.90
200,000.000 12,639.90
500,000.000 31,599.70
1,000,000.000 63,199.40
2,000,000.000 126,398.70
5,000,000.000 315,996.80
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ