Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XEM
coinmill.com
1.00 15.668
2.00 31.335
5.00 78.338
10.00 156.676
20.00 313.351
50.00 783.378
100.00 1566.756
200.00 3133.513
500.00 7833.782
1000.00 15,667.564
2000.00 31,335.128
5000.00 78,337.821
10,000.00 156,675.642
20,000.00 313,351.283
50,000.00 783,378.208
100,000.00 1,566,756.416
200,000.00 3,133,512.832
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XEM NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.20
100.000 6.40
200.000 12.80
500.000 31.90
1000.000 63.80
2000.000 127.70
5000.000 319.10
10,000.000 638.30
20,000.000 1276.50
50,000.000 3191.30
100,000.000 6382.60
200,000.000 12,765.20
500,000.000 31,913.10
1,000,000.000 63,826.10
2,000,000.000 127,652.30
5,000,000.000 319,130.70
XEM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ