Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


NZD XLM
coinmill.com
1.00 5.163
2.00 10.326
5.00 25.816
10.00 51.631
20.00 103.263
50.00 258.157
100.00 516.315
200.00 1032.630
500.00 2581.575
1000.00 5163.149
2000.00 10,326.298
5000.00 25,815.745
10,000.00 51,631.491
20,000.00 103,262.982
50,000.00 258,157.455
100,000.00 516,314.910
200,000.00 1,032,629.820
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XLM NZD
coinmill.com
5.000 1.00
10.000 1.90
20.000 3.90
50.000 9.70
100.000 19.40
200.000 38.70
500.000 96.80
1000.000 193.70
2000.000 387.40
5000.000 968.40
10,000.000 1936.80
20,000.000 3873.60
50,000.000 9684.00
100,000.000 19,368.00
200,000.000 38,736.00
500,000.000 96,840.10
1,000,000.000 193,680.20
XLM tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ