Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XLM
coinmill.com
1.00 5.401
2.00 10.801
5.00 27.003
10.00 54.007
20.00 108.014
50.00 270.034
100.00 540.069
200.00 1080.137
500.00 2700.344
1000.00 5400.687
2000.00 10,801.374
5000.00 27,003.436
10,000.00 54,006.871
20,000.00 108,013.743
50,000.00 270,034.357
100,000.00 540,068.714
200,000.00 1,080,137.429
NZD tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
XLM NZD
coinmill.com
5.000 0.90
10.000 1.90
20.000 3.70
50.000 9.30
100.000 18.50
200.000 37.00
500.000 92.60
1000.000 185.20
2000.000 370.30
5000.000 925.80
10,000.000 1851.60
20,000.000 3703.20
50,000.000 9258.10
100,000.000 18,516.20
200,000.000 37,032.30
500,000.000 92,580.80
1,000,000.000 185,161.60
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ