Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XLM
coinmill.com
1.00 5.289
2.00 10.578
5.00 26.445
10.00 52.890
20.00 105.779
50.00 264.448
100.00 528.896
200.00 1057.793
500.00 2644.481
1000.00 5288.963
2000.00 10,577.926
5000.00 26,444.814
10,000.00 52,889.629
20,000.00 105,779.257
50,000.00 264,448.144
100,000.00 528,896.287
200,000.00 1,057,792.575
NZD tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
XLM NZD
coinmill.com
5.000 0.90
10.000 1.90
20.000 3.80
50.000 9.50
100.000 18.90
200.000 37.80
500.000 94.50
1000.000 189.10
2000.000 378.10
5000.000 945.40
10,000.000 1890.70
20,000.000 3781.50
50,000.000 9453.60
100,000.000 18,907.30
200,000.000 37,814.60
500,000.000 94,536.50
1,000,000.000 189,073.00
XLM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ