Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XMT
coinmill.com
1.00 9550
2.00 19,090
5.00 47,730
10.00 95,460
20.00 190,910
50.00 477,280
100.00 954,560
200.00 1,909,120
500.00 4,772,790
1000.00 9,545,580
2000.00 19,091,160
5000.00 47,727,890
10,000.00 95,455,780
20,000.00 190,911,560
50,000.00 477,278,890
100,000.00 954,557,780
200,000.00 1,909,115,570
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
XMT NZD
coinmill.com
10,000 1.00
20,000 2.10
50,000 5.20
100,000 10.50
200,000 21.00
500,000 52.40
1,000,000 104.80
2,000,000 209.50
5,000,000 523.80
10,000,000 1047.60
20,000,000 2095.20
50,000,000 5238.00
100,000,000 10,476.10
200,000,000 20,952.10
500,000,000 52,380.30
1,000,000,000 104,760.60
2,000,000,000 209,521.10
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ