Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XMT
coinmill.com
1.00 9390
2.00 18,790
5.00 46,960
10.00 93,930
20.00 187,850
50.00 469,640
100.00 939,270
200.00 1,878,540
500.00 4,696,360
1000.00 9,392,720
2000.00 18,785,440
5000.00 46,963,610
10,000.00 93,927,220
20,000.00 187,854,440
50,000.00 469,636,110
100,000.00 939,272,220
200,000.00 1,878,544,440
NZD tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
XMT NZD
coinmill.com
10,000 1.10
20,000 2.10
50,000 5.30
100,000 10.60
200,000 21.30
500,000 53.20
1,000,000 106.50
2,000,000 212.90
5,000,000 532.30
10,000,000 1064.70
20,000,000 2129.30
50,000,000 5323.30
100,000,000 10,646.50
200,000,000 21,293.10
500,000,000 53,232.70
1,000,000,000 106,465.40
2,000,000,000 212,930.80
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ