Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XMT
coinmill.com
1.00 10,080
2.00 20,170
5.00 50,420
10.00 100,830
20.00 201,660
50.00 504,160
100.00 1,008,310
200.00 2,016,630
500.00 5,041,570
1000.00 10,083,130
2000.00 20,166,260
5000.00 50,415,650
10,000.00 100,831,310
20,000.00 201,662,610
50,000.00 504,156,530
100,000.00 1,008,313,060
200,000.00 2,016,626,120
NZD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XMT NZD
coinmill.com
10,000 1.00
20,000 2.00
50,000 5.00
100,000 9.90
200,000 19.80
500,000 49.60
1,000,000 99.20
2,000,000 198.40
5,000,000 495.90
10,000,000 991.80
20,000,000 1983.50
50,000,000 4958.80
100,000,000 9917.60
200,000,000 19,835.10
500,000,000 49,587.80
1,000,000,000 99,175.50
2,000,000,000 198,351.10
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ