Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.032
100.00 0.063
200.00 0.127
500.00 0.317
1000.00 0.633
2000.00 1.266
5000.00 3.166
10,000.00 6.332
20,000.00 12.665
50,000.00 31.662
100,000.00 63.323
200,000.00 126.647
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPD NZD
coinmill.com
0.001 1.60
0.002 3.20
0.005 7.90
0.010 15.80
0.020 31.60
0.050 79.00
0.100 157.90
0.200 315.80
0.500 789.60
1.000 1579.20
2.000 3158.40
5.000 7896.00
10.000 15,792.00
20.000 31,584.00
50.000 78,959.90
100.000 157,919.80
200.000 315,839.60
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ