Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.030
100.00 0.060
200.00 0.120
500.00 0.301
1000.00 0.601
2000.00 1.202
5000.00 3.006
10,000.00 6.012
20,000.00 12.024
50,000.00 30.060
100,000.00 60.120
200,000.00 120.241
NZD tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
XPD NZD
coinmill.com
0.001 1.70
0.002 3.30
0.005 8.30
0.010 16.60
0.020 33.30
0.050 83.20
0.100 166.30
0.200 332.70
0.500 831.70
1.000 1663.30
2.000 3326.70
5.000 8316.70
10.000 16,633.30
20.000 33,266.60
50.000 83,166.50
100.000 166,333.00
200.000 332,666.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ