Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NZD XPF
coinmill.com
1.00 61
2.00 122
5.00 306
10.00 612
20.00 1225
50.00 3062
100.00 6124
200.00 12,248
500.00 30,620
1000.00 61,240
2000.00 122,479
5000.00 306,198
10,000.00 612,396
20,000.00 1,224,792
50,000.00 3,061,981
100,000.00 6,123,962
200,000.00 12,247,925
NZD tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XPF NZD
coinmill.com
100 1.60
200 3.30
500 8.20
1000 16.30
2000 32.70
5000 81.60
10,000 163.30
20,000 326.60
50,000 816.50
100,000 1632.90
200,000 3265.90
500,000 8164.60
1,000,000 16,329.30
2,000,000 32,658.60
5,000,000 81,646.50
10,000,000 163,293.00
20,000,000 326,585.90
XPF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ