Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.032
100.00 0.064
200.00 0.128
500.00 0.321
1000.00 0.642
2000.00 1.284
5000.00 3.211
10,000.00 6.422
20,000.00 12.844
50,000.00 32.111
100,000.00 64.221
200,000.00 128.442
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT NZD
coinmill.com
0.001 1.60
0.002 3.10
0.005 7.80
0.010 15.60
0.020 31.10
0.050 77.90
0.100 155.70
0.200 311.40
0.500 778.60
1.000 1557.10
2.000 3114.20
5.000 7785.60
10.000 15,571.20
20.000 31,142.40
50.000 77,856.10
100.000 155,712.10
200.000 311,424.20
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ