Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.031
100.00 0.061
200.00 0.122
500.00 0.305
1000.00 0.610
2000.00 1.220
5000.00 3.050
10,000.00 6.100
20,000.00 12.200
50,000.00 30.501
100,000.00 61.001
200,000.00 122.002
NZD tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT NZD
coinmill.com
0.001 1.60
0.002 3.30
0.005 8.20
0.010 16.40
0.020 32.80
0.050 82.00
0.100 163.90
0.200 327.90
0.500 819.70
1.000 1639.30
2.000 3278.60
5.000 8196.60
10.000 16,393.10
20.000 32,786.30
50.000 81,965.70
100.000 163,931.30
200.000 327,862.60
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ