Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.013
50.00 0.032
100.00 0.065
200.00 0.129
500.00 0.323
1000.00 0.647
2000.00 1.293
5000.00 3.233
10,000.00 6.466
20,000.00 12.931
50,000.00 32.328
100,000.00 64.657
200,000.00 129.313
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XPT NZD
coinmill.com
0.001 1.50
0.002 3.10
0.005 7.70
0.010 15.50
0.020 30.90
0.050 77.30
0.100 154.70
0.200 309.30
0.500 773.30
1.000 1546.60
2.000 3093.30
5.000 7733.10
10.000 15,466.30
20.000 30,932.60
50.000 77,331.50
100.000 154,663.00
200.000 309,326.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ