Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


NZD YAC
coinmill.com
1.00 550.62
2.00 1101.24
5.00 2753.10
10.00 5506.20
20.00 11,012.40
50.00 27,530.99
100.00 55,061.98
200.00 110,123.95
500.00 275,309.88
1000.00 550,619.75
2000.00 1,101,239.51
5000.00 2,753,098.77
10,000.00 5,506,197.53
20,000.00 11,012,395.06
50,000.00 27,530,987.65
100,000.00 55,061,975.31
200,000.00 110,123,950.62
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
YAC NZD
coinmill.com
500.00 0.90
1000.00 1.80
2000.00 3.60
5000.00 9.10
10,000.00 18.20
20,000.00 36.30
50,000.00 90.80
100,000.00 181.60
200,000.00 363.20
500,000.00 908.10
1,000,000.00 1816.10
2,000,000.00 3632.30
5,000,000.00 9080.70
10,000,000.00 18,161.40
20,000,000.00 36,322.70
50,000,000.00 90,806.80
100,000,000.00 181,613.50
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ