Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NZD YER
coinmill.com
1.00 140.320
2.00 280.635
5.00 701.590
10.00 1403.180
20.00 2806.360
50.00 7015.905
100.00 14,031.805
200.00 28,063.615
500.00 70,159.035
1000.00 140,318.070
2000.00 280,636.145
5000.00 701,590.360
10,000.00 1,403,180.715
20,000.00 2,806,361.435
50,000.00 7,015,903.580
100,000.00 14,031,807.165
200,000.00 28,063,614.330
NZD tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
YER NZD
coinmill.com
200.000 1.40
500.000 3.60
1000.000 7.10
2000.000 14.30
5000.000 35.60
10,000.000 71.30
20,000.000 142.50
50,000.000 356.30
100,000.000 712.70
200,000.000 1425.30
500,000.000 3563.30
1,000,000.000 7126.70
2,000,000.000 14,253.30
5,000,000.000 35,633.30
10,000,000.000 71,266.70
20,000,000.000 142,533.30
50,000,000.000 356,333.30
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ