Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NZD YER
coinmill.com
1.00 147.080
2.00 294.165
5.00 735.410
10.00 1470.820
20.00 2941.645
50.00 7354.110
100.00 14,708.225
200.00 29,416.450
500.00 73,541.120
1000.00 147,082.240
2000.00 294,164.480
5000.00 735,411.200
10,000.00 1,470,822.405
20,000.00 2,941,644.810
50,000.00 7,354,112.020
100,000.00 14,708,224.045
200,000.00 29,416,448.090
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
YER NZD
coinmill.com
200.000 1.40
500.000 3.40
1000.000 6.80
2000.000 13.60
5000.000 34.00
10,000.000 68.00
20,000.000 136.00
50,000.000 339.90
100,000.000 679.90
200,000.000 1359.80
500,000.000 3399.50
1,000,000.000 6798.90
2,000,000.000 13,597.80
5,000,000.000 33,994.60
10,000,000.000 67,989.20
20,000,000.000 135,978.30
50,000,000.000 339,945.90
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ