Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NZD YER
coinmill.com
1.00 141.240
2.00 282.480
5.00 706.195
10.00 1412.390
20.00 2824.780
50.00 7061.955
100.00 14,123.910
200.00 28,247.815
500.00 70,619.540
1000.00 141,239.085
2000.00 282,478.170
5000.00 706,195.425
10,000.00 1,412,390.850
20,000.00 2,824,781.700
50,000.00 7,061,954.250
100,000.00 14,123,908.495
200,000.00 28,247,816.995
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
YER NZD
coinmill.com
200.000 1.40
500.000 3.50
1000.000 7.10
2000.000 14.20
5000.000 35.40
10,000.000 70.80
20,000.000 141.60
50,000.000 354.00
100,000.000 708.00
200,000.000 1416.00
500,000.000 3540.10
1,000,000.000 7080.20
2,000,000.000 14,160.40
5,000,000.000 35,401.00
10,000,000.000 70,801.90
20,000,000.000 141,603.90
50,000,000.000 354,009.70
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ