Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD ZAR
coinmill.com
1.00 11.40
2.00 22.75
5.00 56.90
10.00 113.80
20.00 227.55
50.00 568.90
100.00 1137.85
200.00 2275.70
500.00 5689.25
1000.00 11,378.45
2000.00 22,756.95
5000.00 56,892.35
10,000.00 113,784.75
20,000.00 227,569.45
50,000.00 568,923.65
100,000.00 1,137,847.30
200,000.00 2,275,694.60
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
ZAR NZD
coinmill.com
10.00 0.90
20.00 1.80
50.00 4.40
100.00 8.80
200.00 17.60
500.00 43.90
1000.00 87.90
2000.00 175.80
5000.00 439.40
10,000.00 878.90
20,000.00 1757.70
50,000.00 4394.30
100,000.00 8788.50
200,000.00 17,577.10
500,000.00 43,942.60
1,000,000.00 87,885.30
2,000,000.00 175,770.50
ZAR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ