Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


NZD ZEC
coinmill.com
1.00 0.022033
2.00 0.044065
5.00 0.110163
10.00 0.220326
20.00 0.440652
50.00 1.101630
100.00 2.203260
200.00 4.406520
500.00 11.016300
1000.00 22.032601
2000.00 44.065201
5000.00 110.163003
10,000.00 220.326006
20,000.00 440.652013
50,000.00 1101.630032
100,000.00 2203.260065
200,000.00 4406.520129
NZD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
ZEC NZD
coinmill.com
0.020000 0.90
0.050000 2.30
0.100000 4.50
0.200000 9.10
0.500000 22.70
1.000000 45.40
2.000000 90.80
5.000000 226.90
10.000000 453.90
20.000000 907.70
50.000000 2269.40
100.000000 4538.70
200.000000 9077.50
500.000000 22,693.60
1000.000000 45,387.30
2000.000000 90,774.60
5000.000000 226,936.40
ZEC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ