Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


NZD ZRX
coinmill.com
1.00 1.0578
2.00 2.1157
5.00 5.2892
10.00 10.5784
20.00 21.1568
50.00 52.8921
100.00 105.7842
200.00 211.5684
500.00 528.9210
1000.00 1057.8420
2000.00 2115.6840
5000.00 5289.2099
10,000.00 10,578.4198
20,000.00 21,156.8396
50,000.00 52,892.0990
100,000.00 105,784.1981
200,000.00 211,568.3961
NZD tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
ZRX NZD
coinmill.com
1.0000 0.90
2.0000 1.90
5.0000 4.70
10.0000 9.50
20.0000 18.90
50.0000 47.30
100.0000 94.50
200.0000 189.10
500.0000 472.70
1000.0000 945.30
2000.0000 1890.60
5000.0000 4726.60
10,000.0000 9453.20
20,000.0000 18,906.40
50,000.0000 47,266.00
100,000.0000 94,532.10
200,000.0000 189,064.20
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ