Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


NZD ZRX
coinmill.com
1.00 1.0234
2.00 2.0467
5.00 5.1168
10.00 10.2336
20.00 20.4673
50.00 51.1681
100.00 102.3363
200.00 204.6726
500.00 511.6814
1000.00 1023.3628
2000.00 2046.7257
5000.00 5116.8141
10,000.00 10,233.6283
20,000.00 20,467.2565
50,000.00 51,168.1413
100,000.00 102,336.2827
200,000.00 204,672.5654
NZD tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
ZRX NZD
coinmill.com
1.0000 1.00
2.0000 2.00
5.0000 4.90
10.0000 9.80
20.0000 19.50
50.0000 48.90
100.0000 97.70
200.0000 195.40
500.0000 488.60
1000.0000 977.20
2000.0000 1954.30
5000.0000 4885.90
10,000.0000 9771.70
20,000.0000 19,543.40
50,000.0000 48,858.50
100,000.0000 97,717.10
200,000.0000 195,434.10
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ