Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


NZD ZRX
coinmill.com
1.00 1.0494
2.00 2.0987
5.00 5.2468
10.00 10.4935
20.00 20.9871
50.00 52.4677
100.00 104.9354
200.00 209.8708
500.00 524.6769
1000.00 1049.3538
2000.00 2098.7077
5000.00 5246.7692
10,000.00 10,493.5383
20,000.00 20,987.0767
50,000.00 52,467.6917
100,000.00 104,935.3834
200,000.00 209,870.7667
NZD tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
ZRX NZD
coinmill.com
1.0000 1.00
2.0000 1.90
5.0000 4.80
10.0000 9.50
20.0000 19.10
50.0000 47.60
100.0000 95.30
200.0000 190.60
500.0000 476.50
1000.0000 953.00
2000.0000 1905.90
5000.0000 4764.80
10,000.0000 9529.70
20,000.0000 19,059.30
50,000.0000 47,648.40
100,000.0000 95,296.70
200,000.0000 190,593.50
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ