Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


NZD ZRX
coinmill.com
1.00 1.0502
2.00 2.1003
5.00 5.2508
10.00 10.5015
20.00 21.0030
50.00 52.5076
100.00 105.0152
200.00 210.0304
500.00 525.0761
1000.00 1050.1522
2000.00 2100.3044
5000.00 5250.7609
10,000.00 10,501.5218
20,000.00 21,003.0435
50,000.00 52,507.6088
100,000.00 105,015.2176
200,000.00 210,030.4351
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
ZRX NZD
coinmill.com
1.0000 1.00
2.0000 1.90
5.0000 4.80
10.0000 9.50
20.0000 19.00
50.0000 47.60
100.0000 95.20
200.0000 190.40
500.0000 476.10
1000.0000 952.20
2000.0000 1904.50
5000.0000 4761.20
10,000.0000 9522.40
20,000.0000 19,044.90
50,000.0000 47,612.10
100,000.0000 95,224.30
200,000.0000 190,448.60
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ