Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


OMG SKK
coinmill.com
1.00000 19.5
2.00000 38.5
5.00000 96.5
10.00000 192.5
20.00000 385.5
50.00000 963.5
100.00000 1927.0
200.00000 3854.0
500.00000 9634.5
1000.00000 19,269.5
2000.00000 38,538.5
5000.00000 96,346.5
10,000.00000 192,692.5
20,000.00000 385,385.5
50,000.00000 963,463.0
100,000.00000 1,926,926.5
200,000.00000 3,853,852.5
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK OMG
coinmill.com
20.0 1.03792
50.0 2.59481
100.0 5.18961
200.0 10.37922
500.0 25.94806
1000.0 51.89612
2000.0 103.79224
5000.0 259.48060
10,000.0 518.96119
20,000.0 1037.92238
50,000.0 2594.80596
100,000.0 5189.61191
200,000.0 10,379.22383
500,000.0 25,948.05957
1,000,000.0 51,896.11914
2,000,000.0 103,792.23828
5,000,000.0 259,480.59571
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ