Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


OMG SKK
coinmill.com
1.00000 19.5
2.00000 38.5
5.00000 97.0
10.00000 193.5
20.00000 387.0
50.00000 968.0
100.00000 1936.0
200.00000 3872.0
500.00000 9679.5
1000.00000 19,359.5
2000.00000 38,719.0
5000.00000 96,797.5
10,000.00000 193,595.0
20,000.00000 387,189.5
50,000.00000 967,974.0
100,000.00000 1,935,948.0
200,000.00000 3,871,896.0
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK OMG
coinmill.com
20.0 1.03309
50.0 2.58271
100.0 5.16543
200.0 10.33086
500.0 25.82714
1000.0 51.65428
2000.0 103.30856
5000.0 258.27139
10,000.0 516.54279
20,000.0 1033.08558
50,000.0 2582.71394
100,000.0 5165.42788
200,000.0 10,330.85576
500,000.0 25,827.13941
1,000,000.0 51,654.27882
2,000,000.0 103,308.55765
5,000,000.0 258,271.39412
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ