Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


OMG SKK
coinmill.com
1.00000 20.0
2.00000 40.0
5.00000 100.0
10.00000 200.0
20.00000 399.5
50.00000 999.0
100.00000 1997.5
200.00000 3995.0
500.00000 9987.5
1000.00000 19,975.0
2000.00000 39,950.5
5000.00000 99,875.5
10,000.00000 199,751.5
20,000.00000 399,503.0
50,000.00000 998,757.0
100,000.00000 1,997,514.0
200,000.00000 3,995,028.0
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK OMG
coinmill.com
20.0 1.00124
50.0 2.50311
100.0 5.00622
200.0 10.01244
500.0 25.03111
1000.0 50.06222
2000.0 100.12445
5000.0 250.31112
10,000.0 500.62224
20,000.0 1001.24449
50,000.0 2503.11121
100,000.0 5006.22243
200,000.0 10,012.44486
500,000.0 25,031.11214
1,000,000.0 50,062.22429
2,000,000.0 100,124.44858
5,000,000.0 250,311.12144
SKK tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ