Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


OMG UZS
coinmill.com
1.00000 7443.32
2.00000 14,886.63
5.00000 37,216.58
10.00000 74,433.15
20.00000 148,866.30
50.00000 372,165.76
100.00000 744,331.52
200.00000 1,488,663.05
500.00000 3,721,657.62
1000.00000 7,443,315.24
2000.00000 14,886,630.49
5000.00000 37,216,576.22
10,000.00000 74,433,152.44
20,000.00000 148,866,304.88
50,000.00000 372,165,762.20
100,000.00000 744,331,524.39
200,000.00000 1,488,663,048.78
OMG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
UZS OMG
coinmill.com
10,000.00 1.34349
20,000.00 2.68697
50,000.00 6.71744
100,000.00 13.43487
200,000.00 26.86975
500,000.00 67.17437
1,000,000.00 134.34874
2,000,000.00 268.69747
5,000,000.00 671.74368
10,000,000.00 1343.48737
20,000,000.00 2686.97473
50,000,000.00 6717.43684
100,000,000.00 13,434.87367
200,000,000.00 26,869.74734
500,000,000.00 67,174.36836
1,000,000,000.00 134,348.73672
2,000,000,000.00 268,697.47343
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ