Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMG XEU
coinmill.com
1.00000 0.64
2.00000 1.29
5.00000 3.21
10.00000 6.43
20.00000 12.85
50.00000 32.13
100.00000 64.26
200.00000 128.52
500.00000 321.31
1000.00000 642.62
2000.00000 1285.23
5000.00000 3213.08
10,000.00000 6426.16
20,000.00000 12,852.33
50,000.00000 32,130.82
100,000.00000 64,261.64
200,000.00000 128,523.28
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU OMG
coinmill.com
0.50 0.77807
1.00 1.55614
2.00 3.11228
5.00 7.78069
10.00 15.56138
20.00 31.12277
50.00 77.80692
100.00 155.61383
200.00 311.22767
500.00 778.06916
1000.00 1556.13833
2000.00 3112.27665
5000.00 7780.69163
10,000.00 15,561.38326
20,000.00 31,122.76652
50,000.00 77,806.91631
100,000.00 155,613.83261
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ