Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMG XEU
coinmill.com
1.00000 0.61
2.00000 1.23
5.00000 3.07
10.00000 6.13
20.00000 12.26
50.00000 30.65
100.00000 61.31
200.00000 122.62
500.00000 306.54
1000.00000 613.08
2000.00000 1226.16
5000.00000 3065.41
10,000.00000 6130.82
20,000.00000 12,261.64
50,000.00000 30,654.11
100,000.00000 61,308.22
200,000.00000 122,616.43
OMG tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU OMG
coinmill.com
0.50 0.81555
1.00 1.63110
2.00 3.26221
5.00 8.15551
10.00 16.31103
20.00 32.62205
50.00 81.55514
100.00 163.11027
200.00 326.22054
500.00 815.55136
1000.00 1631.10272
2000.00 3262.20545
5000.00 8155.51362
10,000.00 16,311.02724
20,000.00 32,622.05447
50,000.00 81,555.13618
100,000.00 163,110.27237
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ