Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMG XEU
coinmill.com
1.00000 0.64
2.00000 1.27
5.00000 3.18
10.00000 6.37
20.00000 12.74
50.00000 31.85
100.00000 63.69
200.00000 127.39
500.00000 318.47
1000.00000 636.95
2000.00000 1273.89
5000.00000 3184.73
10,000.00000 6369.46
20,000.00000 12,738.91
50,000.00000 31,847.28
100,000.00000 63,694.55
200,000.00000 127,389.10
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU OMG
coinmill.com
0.50 0.78500
1.00 1.56999
2.00 3.13999
5.00 7.84996
10.00 15.69993
20.00 31.39986
50.00 78.49965
100.00 156.99930
200.00 313.99860
500.00 784.99650
1000.00 1569.99300
2000.00 3139.98600
5000.00 7849.96500
10,000.00 15,699.93000
20,000.00 31,399.86000
50,000.00 78,499.64999
100,000.00 156,999.29999
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ