Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

OmiseGO (OMG) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


OMG ZWR
coinmill.com
1.00000 6,463,762,078,814,249.00
2.00000 12,927,524,157,628,498.00
5.00000 32,318,810,394,071,244.00
10.00000 64,637,620,788,142,488.00
20.00000 92,233,720,368,547,760.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
OMG tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZWR OMG
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.77354
10,000,000,000,000,000.00 1.54709
20,000,000,000,000,000.00 3.09417
50,000,000,000,000,000.00 7.73543
92,233,720,368,547,760.00 15.47087
92,233,720,368,547,760.00 30.94173
92,233,720,368,547,760.00 77.35433
92,233,720,368,547,760.00 154.70866
92,233,720,368,547,760.00 309.41733
92,233,720,368,547,760.00 773.54332
92,233,720,368,547,760.00 1547.08665
92,233,720,368,547,760.00 3094.17329
92,233,720,368,547,760.00 7735.43323
92,233,720,368,547,760.00 15,470.86647
92,233,720,368,547,760.00 30,941.73294
92,233,720,368,547,760.00 77,354.33234
92,233,720,368,547,760.00 154,708.66468
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ