Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


OMR PGK
coinmill.com
0.200 1.76
0.500 4.39
1.000 8.79
2.000 17.57
5.000 43.93
10.000 87.86
20.000 175.71
50.000 439.28
100.000 878.56
200.000 1757.12
500.000 4392.81
1000.000 8785.61
2000.000 17,571.23
5000.000 43,928.06
10,000.000 87,856.13
20,000.000 175,712.25
50,000.000 439,280.63
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
PGK OMR
coinmill.com
2.00 0.230
5.00 0.570
10.00 1.140
20.00 2.275
50.00 5.690
100.00 11.380
200.00 22.765
500.00 56.910
1000.00 113.820
2000.00 227.645
5000.00 569.110
10,000.00 1138.225
20,000.00 2276.450
50,000.00 5691.125
100,000.00 11,382.245
200,000.00 22,764.490
500,000.00 56,911.225
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ