Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


OMR PGK
coinmill.com
0.200 1.74
0.500 4.35
1.000 8.69
2.000 17.39
5.000 43.47
10.000 86.94
20.000 173.89
50.000 434.72
100.000 869.43
200.000 1738.86
500.000 4347.16
1000.000 8694.32
2000.000 17,388.63
5000.000 43,471.58
10,000.000 86,943.16
20,000.000 173,886.31
50,000.000 434,715.79
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
PGK OMR
coinmill.com
2.00 0.230
5.00 0.575
10.00 1.150
20.00 2.300
50.00 5.750
100.00 11.500
200.00 23.005
500.00 57.510
1000.00 115.020
2000.00 230.035
5000.00 575.090
10,000.00 1150.175
20,000.00 2300.355
50,000.00 5750.885
100,000.00 11,501.770
200,000.00 23,003.535
500,000.00 57,508.840
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ