Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


OMR PGK
coinmill.com
0.200 1.74
0.500 4.36
1.000 8.72
2.000 17.44
5.000 43.59
10.000 87.19
20.000 174.38
50.000 435.95
100.000 871.89
200.000 1743.78
500.000 4359.45
1000.000 8718.91
2000.000 17,437.81
5000.000 43,594.53
10,000.000 87,189.06
20,000.000 174,378.13
50,000.000 435,945.31
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
PGK OMR
coinmill.com
2.00 0.230
5.00 0.575
10.00 1.145
20.00 2.295
50.00 5.735
100.00 11.470
200.00 22.940
500.00 57.345
1000.00 114.695
2000.00 229.385
5000.00 573.465
10,000.00 1146.935
20,000.00 2293.865
50,000.00 5734.665
100,000.00 11,469.330
200,000.00 22,938.655
500,000.00 57,346.640
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ