Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


OMR PGK
coinmill.com
0.200 1.81
0.500 4.53
1.000 9.06
2.000 18.13
5.000 45.32
10.000 90.64
20.000 181.29
50.000 453.22
100.000 906.44
200.000 1812.87
500.000 4532.18
1000.000 9064.37
2000.000 18,128.73
5000.000 45,321.83
10,000.000 90,643.67
20,000.000 181,287.33
50,000.000 453,218.33
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
PGK OMR
coinmill.com
2.00 0.220
5.00 0.550
10.00 1.105
20.00 2.205
50.00 5.515
100.00 11.030
200.00 22.065
500.00 55.160
1000.00 110.320
2000.00 220.645
5000.00 551.610
10,000.00 1103.220
20,000.00 2206.440
50,000.00 5516.105
100,000.00 11,032.210
200,000.00 22,064.420
500,000.00 55,161.050
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ