Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


OMR PLN
coinmill.com
0.200 1.89
0.500 4.72
1.000 9.45
2.000 18.90
5.000 47.25
10.000 94.49
20.000 188.98
50.000 472.46
100.000 944.91
200.000 1889.83
500.000 4724.57
1000.000 9449.15
2000.000 18,898.30
5000.000 47,245.74
10,000.000 94,491.49
20,000.000 188,982.97
50,000.000 472,457.43
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
PLN OMR
coinmill.com
2.00 0.210
5.00 0.530
10.00 1.060
20.00 2.115
50.00 5.290
100.00 10.585
200.00 21.165
500.00 52.915
1000.00 105.830
2000.00 211.660
5000.00 529.150
10,000.00 1058.295
20,000.00 2116.595
50,000.00 5291.480
100,000.00 10,582.965
200,000.00 21,165.930
500,000.00 52,914.820
PLN tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ