Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


OMR PLN
coinmill.com
0.200 1.91
0.500 4.77
1.000 9.53
2.000 19.07
5.000 47.67
10.000 95.33
20.000 190.67
50.000 476.67
100.000 953.34
200.000 1906.68
500.000 4766.69
1000.000 9533.39
2000.000 19,066.77
5000.000 47,666.93
10,000.000 95,333.87
20,000.000 190,667.74
50,000.000 476,669.34
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
PLN OMR
coinmill.com
2.00 0.210
5.00 0.525
10.00 1.050
20.00 2.100
50.00 5.245
100.00 10.490
200.00 20.980
500.00 52.445
1000.00 104.895
2000.00 209.790
5000.00 524.475
10,000.00 1048.945
20,000.00 2097.890
50,000.00 5244.725
100,000.00 10,489.450
200,000.00 20,978.905
500,000.00 52,447.260
PLN tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ