Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR PXC
coinmill.com
0.200 230.15
0.500 575.37
1.000 1150.74
2.000 2301.49
5.000 5753.72
10.000 11,507.44
20.000 23,014.89
50.000 57,537.22
100.000 115,074.45
200.000 230,148.90
500.000 575,372.25
1000.000 1,150,744.49
2000.000 2,301,488.98
5000.000 5,753,722.46
10,000.000 11,507,444.91
20,000.000 23,014,889.83
50,000.000 57,537,224.57
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
PXC OMR
coinmill.com
500.00 0.435
1000.00 0.870
2000.00 1.740
5000.00 4.345
10,000.00 8.690
20,000.00 17.380
50,000.00 43.450
100,000.00 86.900
200,000.00 173.800
500,000.00 434.500
1,000,000.00 869.005
2,000,000.00 1738.005
5,000,000.00 4345.015
10,000,000.00 8690.025
20,000,000.00 17,380.055
50,000,000.00 43,450.130
100,000,000.00 86,900.265
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ