Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR PXC
coinmill.com
0.200 228.43
0.500 571.08
1.000 1142.15
2.000 2284.30
5.000 5710.76
10.000 11,421.52
20.000 22,843.05
50.000 57,107.62
100.000 114,215.23
200.000 228,430.47
500.000 571,076.16
1000.000 1,142,152.33
2000.000 2,284,304.65
5000.000 5,710,761.64
10,000.000 11,421,523.27
20,000.000 22,843,046.55
50,000.000 57,107,616.36
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
PXC OMR
coinmill.com
500.00 0.440
1000.00 0.875
2000.00 1.750
5000.00 4.380
10,000.00 8.755
20,000.00 17.510
50,000.00 43.775
100,000.00 87.555
200,000.00 175.110
500,000.00 437.770
1,000,000.00 875.540
2,000,000.00 1751.080
5,000,000.00 4377.700
10,000,000.00 8755.400
20,000,000.00 17,510.800
50,000,000.00 43,777.000
100,000,000.00 87,553.995
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ