Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR PXC
coinmill.com
0.200 229.50
0.500 573.75
1.000 1147.50
2.000 2295.00
5.000 5737.49
10.000 11,474.99
20.000 22,949.98
50.000 57,374.95
100.000 114,749.90
200.000 229,499.79
500.000 573,749.48
1000.000 1,147,498.97
2000.000 2,294,997.93
5000.000 5,737,494.83
10,000.000 11,474,989.66
20,000.000 22,949,979.33
50,000.000 57,374,948.32
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
PXC OMR
coinmill.com
500.00 0.435
1000.00 0.870
2000.00 1.745
5000.00 4.355
10,000.00 8.715
20,000.00 17.430
50,000.00 43.575
100,000.00 87.145
200,000.00 174.290
500,000.00 435.730
1,000,000.00 871.460
2,000,000.00 1742.920
5,000,000.00 4357.300
10,000,000.00 8714.605
20,000,000.00 17,429.210
50,000,000.00 43,573.025
100,000,000.00 87,146.050
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ