Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR PXC
coinmill.com
0.200 232.93
0.500 582.33
1.000 1164.67
2.000 2329.33
5.000 5823.33
10.000 11,646.65
20.000 23,293.30
50.000 58,233.26
100.000 116,466.51
200.000 232,933.03
500.000 582,332.56
1000.000 1,164,665.13
2000.000 2,329,330.26
5000.000 5,823,325.65
10,000.000 11,646,651.30
20,000.000 23,293,302.59
50,000.000 58,233,256.48
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
PXC OMR
coinmill.com
500.00 0.430
1000.00 0.860
2000.00 1.715
5000.00 4.295
10,000.00 8.585
20,000.00 17.170
50,000.00 42.930
100,000.00 85.860
200,000.00 171.725
500,000.00 429.310
1,000,000.00 858.615
2,000,000.00 1717.230
5,000,000.00 4293.080
10,000,000.00 8586.160
20,000,000.00 17,172.320
50,000,000.00 42,930.795
100,000,000.00 85,861.590
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ