Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu RON có thể được viết L. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


OMR RON
coinmill.com
0.200 2.38
0.500 5.94
1.000 11.88
2.000 23.75
5.000 59.38
10.000 118.75
20.000 237.50
50.000 593.76
100.000 1187.52
200.000 2375.03
500.000 5937.58
1000.000 11,875.15
2000.000 23,750.31
5000.000 59,375.77
10,000.000 118,751.54
20,000.000 237,503.08
50,000.000 593,757.70
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
RON OMR
coinmill.com
5.00 0.420
10.00 0.840
20.00 1.685
50.00 4.210
100.00 8.420
200.00 16.840
500.00 42.105
1000.00 84.210
2000.00 168.420
5000.00 421.045
10,000.00 842.095
20,000.00 1684.190
50,000.00 4210.470
100,000.00 8420.945
200,000.00 16,841.885
500,000.00 42,104.715
1,000,000.00 84,209.435
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ