Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR RSD
coinmill.com
0.200 57.5
0.500 143.0
1.000 286.5
2.000 573.0
5.000 1432.0
10.000 2864.0
20.000 5728.0
50.000 14,320.5
100.000 28,641.0
200.000 57,282.0
500.000 143,205.5
1000.000 286,410.5
2000.000 572,821.0
5000.000 1,432,052.5
10,000.000 2,864,105.5
20,000.000 5,728,211.0
50,000.000 14,320,527.0
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
RSD OMR
coinmill.com
100.0 0.350
200.0 0.700
500.0 1.745
1000.0 3.490
2000.0 6.985
5000.0 17.455
10,000.0 34.915
20,000.0 69.830
50,000.0 174.575
100,000.0 349.150
200,000.0 698.300
500,000.0 1745.745
1,000,000.0 3491.490
2,000,000.0 6982.985
5,000,000.0 17,457.460
10,000,000.0 34,914.915
20,000,000.0 69,829.830
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ