Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


OMR RUB
coinmill.com
0.200 40.96
0.500 102.41
1.000 204.82
2.000 409.64
5.000 1024.10
10.000 2048.20
20.000 4096.41
50.000 10,241.01
100.000 20,482.03
200.000 40,964.05
500.000 102,410.13
1000.000 204,820.25
2000.000 409,640.50
5000.000 1,024,101.26
10,000.000 2,048,202.52
20,000.000 4,096,405.04
50,000.000 10,241,012.60
OMR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
RUB OMR
coinmill.com
50.00 0.245
100.00 0.490
200.00 0.975
500.00 2.440
1000.00 4.880
2000.00 9.765
5000.00 24.410
10,000.00 48.825
20,000.00 97.645
50,000.00 244.115
100,000.00 488.235
200,000.00 976.465
500,000.00 2441.165
1,000,000.00 4882.330
2,000,000.00 9764.660
5,000,000.00 24,411.650
10,000,000.00 48,823.295
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ