Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SAR
coinmill.com
0.200 2
0.500 5
1.000 10
2.000 19
5.000 49
10.000 97
20.000 195
50.000 487
100.000 973
200.000 1946
500.000 4865
1000.000 9731
2000.000 19,461
5000.000 48,653
10,000.000 97,305
20,000.000 194,610
50,000.000 486,526
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
SAR OMR
coinmill.com
2 0.205
5 0.515
10 1.030
20 2.055
50 5.140
100 10.275
200 20.555
500 51.385
1000 102.770
2000 205.540
5000 513.845
10,000 1027.695
20,000 2055.390
50,000 5138.475
100,000 10,276.950
200,000 20,553.895
500,000 51,384.745
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ