Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SDG
coinmill.com
0.200 316.82
0.500 792.05
1.000 1584.09
2.000 3168.19
5.000 7920.46
10.000 15,840.93
20.000 31,681.85
50.000 79,204.64
100.000 158,409.27
200.000 316,818.54
500.000 792,046.36
1000.000 1,584,092.72
2000.000 3,168,185.44
5000.000 7,920,463.60
10,000.000 15,840,927.19
20,000.000 31,681,854.39
50,000.000 79,204,635.97
OMR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
SDG OMR
coinmill.com
500.00 0.315
1000.00 0.630
2000.00 1.265
5000.00 3.155
10,000.00 6.315
20,000.00 12.625
50,000.00 31.565
100,000.00 63.130
200,000.00 126.255
500,000.00 315.640
1,000,000.00 631.275
2,000,000.00 1262.550
5,000,000.00 3156.380
10,000,000.00 6312.760
20,000,000.00 12,625.525
50,000,000.00 31,563.810
100,000,000.00 63,127.620
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ