Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SDG
coinmill.com
0.200 312.70
0.500 781.75
1.000 1563.49
2.000 3126.99
5.000 7817.47
10.000 15,634.94
20.000 31,269.87
50.000 78,174.69
100.000 156,349.37
200.000 312,698.74
500.000 781,746.85
1000.000 1,563,493.71
2000.000 3,126,987.41
5000.000 7,817,468.54
10,000.000 15,634,937.07
20,000.000 31,269,874.14
50,000.000 78,174,685.36
OMR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
SDG OMR
coinmill.com
500.00 0.320
1000.00 0.640
2000.00 1.280
5000.00 3.200
10,000.00 6.395
20,000.00 12.790
50,000.00 31.980
100,000.00 63.960
200,000.00 127.920
500,000.00 319.795
1,000,000.00 639.595
2,000,000.00 1279.185
5,000,000.00 3197.965
10,000,000.00 6395.930
20,000,000.00 12,791.865
50,000,000.00 31,979.660
100,000,000.00 63,959.325
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ