Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SDG
coinmill.com
0.200 305.91
0.500 764.77
1.000 1529.54
2.000 3059.07
5.000 7647.68
10.000 15,295.36
20.000 30,590.73
50.000 76,476.82
100.000 152,953.64
200.000 305,907.28
500.000 764,768.20
1000.000 1,529,536.40
2000.000 3,059,072.81
5000.000 7,647,682.01
10,000.000 15,295,364.03
20,000.000 30,590,728.05
50,000.000 76,476,820.14
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2025
SDG OMR
coinmill.com
500.00 0.325
1000.00 0.655
2000.00 1.310
5000.00 3.270
10,000.00 6.540
20,000.00 13.075
50,000.00 32.690
100,000.00 65.380
200,000.00 130.760
500,000.00 326.895
1,000,000.00 653.795
2,000,000.00 1307.585
5,000,000.00 3268.965
10,000,000.00 6537.930
20,000,000.00 13,075.855
50,000,000.00 32,689.645
100,000,000.00 65,379.285
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ