Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SEK
coinmill.com
0.200 5.65
0.500 14.14
1.000 28.27
2.000 56.54
5.000 141.36
10.000 282.71
20.000 565.43
50.000 1413.57
100.000 2827.13
200.000 5654.27
500.000 14,135.67
1000.000 28,271.33
2000.000 56,542.66
5000.000 141,356.66
10,000.000 282,713.32
20,000.000 565,426.64
50,000.000 1,413,566.59
OMR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SEK OMR
coinmill.com
10.00 0.355
20.00 0.705
50.00 1.770
100.00 3.535
200.00 7.075
500.00 17.685
1000.00 35.370
2000.00 70.745
5000.00 176.860
10,000.00 353.715
20,000.00 707.430
50,000.00 1768.575
100,000.00 3537.150
200,000.00 7074.305
500,000.00 17,685.760
1,000,000.00 35,371.520
2,000,000.00 70,743.040
SEK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ