Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SEK
coinmill.com
0.200 5.75
0.500 14.37
1.000 28.73
2.000 57.47
5.000 143.67
10.000 287.33
20.000 574.66
50.000 1436.66
100.000 2873.32
200.000 5746.64
500.000 14,366.60
1000.000 28,733.19
2000.000 57,466.38
5000.000 143,665.96
10,000.000 287,331.91
20,000.000 574,663.82
50,000.000 1,436,659.55
OMR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SEK OMR
coinmill.com
10.00 0.350
20.00 0.695
50.00 1.740
100.00 3.480
200.00 6.960
500.00 17.400
1000.00 34.805
2000.00 69.605
5000.00 174.015
10,000.00 348.030
20,000.00 696.060
50,000.00 1740.150
100,000.00 3480.295
200,000.00 6960.590
500,000.00 17,401.480
1,000,000.00 34,802.955
2,000,000.00 69,605.915
SEK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ