Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SEK
coinmill.com
0.200 4.94
0.500 12.34
1.000 24.68
2.000 49.36
5.000 123.40
10.000 246.81
20.000 493.62
50.000 1234.04
100.000 2468.08
200.000 4936.15
500.000 12,340.38
1000.000 24,680.76
2000.000 49,361.52
5000.000 123,403.81
10,000.000 246,807.61
20,000.000 493,615.22
50,000.000 1,234,038.06
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
SEK OMR
coinmill.com
5.00 0.205
10.00 0.405
20.00 0.810
50.00 2.025
100.00 4.050
200.00 8.105
500.00 20.260
1000.00 40.515
2000.00 81.035
5000.00 202.585
10,000.00 405.175
20,000.00 810.350
50,000.00 2025.870
100,000.00 4051.740
200,000.00 8103.480
500,000.00 20,258.695
1,000,000.00 40,517.390
SEK tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ