Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SEK
coinmill.com
0.200 5.02
0.500 12.55
1.000 25.10
2.000 50.20
5.000 125.50
10.000 251.01
20.000 502.02
50.000 1255.04
100.000 2510.08
200.000 5020.16
500.000 12,550.39
1000.000 25,100.78
2000.000 50,201.56
5000.000 125,503.89
10,000.000 251,007.78
20,000.000 502,015.55
50,000.000 1,255,038.88
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
SEK OMR
coinmill.com
5.00 0.200
10.00 0.400
20.00 0.795
50.00 1.990
100.00 3.985
200.00 7.970
500.00 19.920
1000.00 39.840
2000.00 79.680
5000.00 199.195
10,000.00 398.395
20,000.00 796.790
50,000.00 1991.970
100,000.00 3983.940
200,000.00 7967.880
500,000.00 19,919.700
1,000,000.00 39,839.405
SEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ