Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


OMR SHP
coinmill.com
0.200 0.41
0.500 1.02
1.000 2.03
2.000 4.06
5.000 10.16
10.000 20.31
20.000 40.62
50.000 101.56
100.000 203.12
200.000 406.24
500.000 1015.59
1000.000 2031.19
2000.000 4062.38
5000.000 10,155.95
10,000.000 20,311.90
20,000.000 40,623.79
50,000.000 101,559.49
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
SHP OMR
coinmill.com
0.50 0.245
1.00 0.490
2.00 0.985
5.00 2.460
10.00 4.925
20.00 9.845
50.00 24.615
100.00 49.230
200.00 98.465
500.00 246.160
1000.00 492.320
2000.00 984.645
5000.00 2461.610
10,000.00 4923.225
20,000.00 9846.445
50,000.00 24,616.115
100,000.00 49,232.230
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ