Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


OMR SHP
coinmill.com
0.200 0.42
0.500 1.05
1.000 2.10
2.000 4.21
5.000 10.51
10.000 21.03
20.000 42.06
50.000 105.14
100.000 210.28
200.000 420.56
500.000 1051.40
1000.000 2102.80
2000.000 4205.59
5000.000 10,513.99
10,000.000 21,027.97
20,000.000 42,055.95
50,000.000 105,139.87
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2025
SHP OMR
coinmill.com
0.50 0.240
1.00 0.475
2.00 0.950
5.00 2.380
10.00 4.755
20.00 9.510
50.00 23.780
100.00 47.555
200.00 95.110
500.00 237.780
1000.00 475.555
2000.00 951.115
5000.00 2377.785
10,000.00 4755.570
20,000.00 9511.140
50,000.00 23,777.850
100,000.00 47,555.700
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ