Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


OMR SHP
coinmill.com
0.200 0.40
0.500 1.01
1.000 2.02
2.000 4.04
5.000 10.11
10.000 20.22
20.000 40.43
50.000 101.09
100.000 202.17
200.000 404.35
500.000 1010.86
1000.000 2021.73
2000.000 4043.45
5000.000 10,108.63
10,000.000 20,217.26
20,000.000 40,434.51
50,000.000 101,086.28
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
SHP OMR
coinmill.com
0.50 0.245
1.00 0.495
2.00 0.990
5.00 2.475
10.00 4.945
20.00 9.895
50.00 24.730
100.00 49.465
200.00 98.925
500.00 247.315
1000.00 494.625
2000.00 989.255
5000.00 2473.135
10,000.00 4946.270
20,000.00 9892.540
50,000.00 24,731.350
100,000.00 49,462.695
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ