Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SIT
coinmill.com
0.200 110.6
0.500 276.6
1.000 553.1
2.000 1106.2
5.000 2765.5
10.000 5531.0
20.000 11,062.0
50.000 27,655.0
100.000 55,310.0
200.000 110,620.0
500.000 276,550.1
1000.000 553,100.1
2000.000 1,106,200.3
5000.000 2,765,500.7
10,000.000 5,531,001.4
20,000.000 11,062,002.9
50,000.000 27,655,007.2
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
SIT OMR
coinmill.com
200.0 0.360
500.0 0.905
1000.0 1.810
2000.0 3.615
5000.0 9.040
10,000.0 18.080
20,000.0 36.160
50,000.0 90.400
100,000.0 180.800
200,000.0 361.600
500,000.0 903.995
1,000,000.0 1807.990
2,000,000.0 3615.980
5,000,000.0 9039.955
10,000,000.0 18,079.910
20,000,000.0 36,159.815
50,000,000.0 90,399.540
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ