Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SIT
coinmill.com
0.200 120.6
0.500 301.5
1.000 603.0
2.000 1206.1
5.000 3015.2
10.000 6030.5
20.000 12,061.0
50.000 30,152.5
100.000 60,305.0
200.000 120,610.0
500.000 301,524.9
1000.000 603,049.8
2000.000 1,206,099.6
5000.000 3,015,249.1
10,000.000 6,030,498.2
20,000.000 12,060,996.4
50,000.000 30,152,490.9
OMR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SIT OMR
coinmill.com
200.0 0.330
500.0 0.830
1000.0 1.660
2000.0 3.315
5000.0 8.290
10,000.0 16.580
20,000.0 33.165
50,000.0 82.910
100,000.0 165.825
200,000.0 331.650
500,000.0 829.120
1,000,000.0 1658.240
2,000,000.0 3316.475
5,000,000.0 8291.190
10,000,000.0 16,582.380
20,000,000.0 33,164.755
50,000,000.0 82,911.890
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ