Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SIT
coinmill.com
0.200 105.8
0.500 264.5
1.000 529.0
2.000 1058.0
5.000 2644.9
10.000 5289.9
20.000 10,579.7
50.000 26,449.3
100.000 52,898.6
200.000 105,797.2
500.000 264,493.0
1000.000 528,986.0
2000.000 1,057,972.1
5000.000 2,644,930.2
10,000.000 5,289,860.3
20,000.000 10,579,720.7
50,000.000 26,449,301.7
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SIT OMR
coinmill.com
200.0 0.380
500.0 0.945
1000.0 1.890
2000.0 3.780
5000.0 9.450
10,000.0 18.905
20,000.0 37.810
50,000.0 94.520
100,000.0 189.040
200,000.0 378.080
500,000.0 945.205
1,000,000.0 1890.410
2,000,000.0 3780.820
5,000,000.0 9452.045
10,000,000.0 18,904.090
20,000,000.0 37,808.180
50,000,000.0 94,520.455
SIT tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ