Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SKK
coinmill.com
0.200 13.5
0.500 33.5
1.000 67.5
2.000 134.5
5.000 336.5
10.000 672.5
20.000 1345.5
50.000 3363.5
100.000 6727.0
200.000 13,454.5
500.000 33,636.0
1000.000 67,271.5
2000.000 134,543.0
5000.000 336,358.0
10,000.000 672,716.0
20,000.000 1,345,432.0
50,000.000 3,363,579.5
OMR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SKK OMR
coinmill.com
20.0 0.295
50.0 0.745
100.0 1.485
200.0 2.975
500.0 7.435
1000.0 14.865
2000.0 29.730
5000.0 74.325
10,000.0 148.650
20,000.0 297.300
50,000.0 743.255
100,000.0 1486.510
200,000.0 2973.025
500,000.0 7432.560
1,000,000.0 14,865.115
2,000,000.0 29,730.235
5,000,000.0 74,325.580
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ