Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


OMR SLL
coinmill.com
0.200 11,770
0.500 29,440
1.000 58,870
2.000 117,740
5.000 294,350
10.000 588,710
20.000 1,177,410
50.000 2,943,530
100.000 5,887,050
200.000 11,774,110
500.000 29,435,260
1000.000 58,870,530
2000.000 117,741,050
5000.000 294,352,630
10,000.000 588,705,250
20,000.000 1,177,410,500
50,000.000 2,943,526,250
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SLL OMR
coinmill.com
20,000 0.340
50,000 0.850
100,000 1.700
200,000 3.395
500,000 8.495
1,000,000 16.985
2,000,000 33.975
5,000,000 84.930
10,000,000 169.865
20,000,000 339.730
50,000,000 849.320
100,000,000 1698.645
200,000,000 3397.285
500,000,000 8493.215
1,000,000,000 16,986.430
2,000,000,000 33,972.860
5,000,000,000 84,932.145
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ