Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


OMR SLL
coinmill.com
0.200 11,310
0.500 28,270
1.000 56,540
2.000 113,070
5.000 282,680
10.000 565,360
20.000 1,130,730
50.000 2,826,820
100.000 5,653,640
200.000 11,307,280
500.000 28,268,200
1000.000 56,536,400
2000.000 113,072,790
5000.000 282,681,980
10,000.000 565,363,960
20,000.000 1,130,727,920
50,000.000 2,826,819,810
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
SLL OMR
coinmill.com
20,000 0.355
50,000 0.885
100,000 1.770
200,000 3.540
500,000 8.845
1,000,000 17.690
2,000,000 35.375
5,000,000 88.440
10,000,000 176.875
20,000,000 353.755
50,000,000 884.385
100,000,000 1768.770
200,000,000 3537.545
500,000,000 8843.860
1,000,000,000 17,687.720
2,000,000,000 35,375.440
5,000,000,000 88,438.605
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ