Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Omani Rial (OMR) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SRG
coinmill.com
0.200 19,740
0.500 49,350
1.000 98,705
2.000 197,405
5.000 493,515
10.000 987,035
20.000 1,974,065
50.000 4,935,170
100.000 9,870,335
200.000 19,740,670
500.000 49,351,675
1000.000 98,703,350
2000.000 197,406,705
5000.000 493,516,760
10,000.000 987,033,515
20,000.000 1,974,067,035
50,000.000 4,935,167,585
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SRG OMR
coinmill.com
20,000 0.205
50,000 0.505
100,000 1.015
200,000 2.025
500,000 5.065
1,000,000 10.130
2,000,000 20.265
5,000,000 50.655
10,000,000 101.315
20,000,000 202.625
50,000,000 506.570
100,000,000 1013.135
200,000,000 2026.275
500,000,000 5065.685
1,000,000,000 10,131.370
2,000,000,000 20,262.735
5,000,000,000 50,656.840
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ