Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Omani Rial (OMR) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SRG
coinmill.com
0.200 18,905
0.500 47,260
1.000 94,515
2.000 189,035
5.000 472,585
10.000 945,170
20.000 1,890,335
50.000 4,725,840
100.000 9,451,675
200.000 18,903,350
500.000 47,258,380
1000.000 94,516,760
2000.000 189,033,515
5000.000 472,583,790
10,000.000 945,167,585
20,000.000 1,890,335,170
50,000.000 4,725,837,920
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SRG OMR
coinmill.com
20,000 0.210
50,000 0.530
100,000 1.060
200,000 2.115
500,000 5.290
1,000,000 10.580
2,000,000 21.160
5,000,000 52.900
10,000,000 105.800
20,000,000 211.605
50,000,000 529.005
100,000,000 1058.015
200,000,000 2116.025
500,000,000 5290.065
1,000,000,000 10,580.135
2,000,000,000 21,160.270
5,000,000,000 52,900.670
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ