Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR STD
coinmill.com
0.200 10,981.0
0.500 27,452.5
1.000 54,905.0
2.000 109,810.0
5.000 274,525.0
10.000 549,049.5
20.000 1,098,099.5
50.000 2,745,248.5
100.000 5,490,497.0
200.000 10,980,994.5
500.000 27,452,486.0
1000.000 54,904,971.5
2000.000 109,809,943.0
5000.000 274,524,858.0
10,000.000 549,049,716.0
20,000.000 1,098,099,432.0
50,000.000 2,745,248,580.5
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
STD OMR
coinmill.com
20,000.0 0.365
50,000.0 0.910
100,000.0 1.820
200,000.0 3.645
500,000.0 9.105
1,000,000.0 18.215
2,000,000.0 36.425
5,000,000.0 91.065
10,000,000.0 182.135
20,000,000.0 364.265
50,000,000.0 910.665
100,000,000.0 1821.330
200,000,000.0 3642.655
500,000,000.0 9106.645
1,000,000,000.0 18,213.285
2,000,000,000.0 36,426.575
5,000,000,000.0 91,066.435
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ