Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


OMR SYP
coinmill.com
0.200 1316.00
0.500 3290.00
1.000 6580.00
2.000 13,160.00
5.000 32,900.00
10.000 65,800.00
20.000 131,599.75
50.000 328,999.75
100.000 657,999.25
200.000 1,315,998.75
500.000 3,289,996.75
1000.000 6,579,993.25
2000.000 13,159,986.75
5000.000 32,899,966.75
10,000.000 65,799,933.25
20,000.000 131,599,866.50
50,000.000 328,999,666.50
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP OMR
coinmill.com
2000.00 0.305
5000.00 0.760
10,000.00 1.520
20,000.00 3.040
50,000.00 7.600
100,000.00 15.200
200,000.00 30.395
500,000.00 75.990
1,000,000.00 151.975
2,000,000.00 303.950
5,000,000.00 759.880
10,000,000.00 1519.760
20,000,000.00 3039.515
50,000,000.00 7598.790
100,000,000.00 15,197.585
200,000,000.00 30,395.170
500,000,000.00 75,987.920
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ