Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


OMR SYP
coinmill.com
0.200 1277.00
0.500 3192.75
1.000 6385.50
2.000 12,771.00
5.000 31,927.25
10.000 63,854.50
20.000 127,709.25
50.000 319,273.00
100.000 638,546.25
200.000 1,277,092.25
500.000 3,192,731.00
1000.000 6,385,461.75
2000.000 12,770,923.75
5000.000 31,927,309.00
10,000.000 63,854,618.25
20,000.000 127,709,236.50
50,000.000 319,273,091.00
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
SYP OMR
coinmill.com
2000.00 0.315
5000.00 0.785
10,000.00 1.565
20,000.00 3.130
50,000.00 7.830
100,000.00 15.660
200,000.00 31.320
500,000.00 78.305
1,000,000.00 156.605
2,000,000.00 313.210
5,000,000.00 783.030
10,000,000.00 1566.055
20,000,000.00 3132.115
50,000,000.00 7830.285
100,000,000.00 15,660.575
200,000,000.00 31,321.150
500,000,000.00 78,302.870
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ