Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


OMR TJS
coinmill.com
0.200 5.60
0.500 14.00
1.000 27.95
2.000 55.95
5.000 139.85
10.000 279.65
20.000 559.35
50.000 1398.35
100.000 2796.75
200.000 5593.50
500.000 13,983.70
1000.000 27,967.40
2000.000 55,934.85
5000.000 139,837.05
10,000.000 279,674.15
20,000.000 559,348.30
50,000.000 1,398,370.75
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
TJS OMR
coinmill.com
10.00 0.360
20.00 0.715
50.00 1.790
100.00 3.575
200.00 7.150
500.00 17.880
1000.00 35.755
2000.00 71.510
5000.00 178.780
10,000.00 357.560
20,000.00 715.120
50,000.00 1787.795
100,000.00 3575.590
200,000.00 7151.180
500,000.00 17,877.950
1,000,000.00 35,755.895
2,000,000.00 71,511.795
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ