Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


OMR TOP
coinmill.com
0.200 1.22
0.500 3.06
1.000 6.11
2.000 12.23
5.000 30.57
10.000 61.14
20.000 122.29
50.000 305.72
100.000 611.43
200.000 1222.86
500.000 3057.15
1000.000 6114.30
2000.000 12,228.61
5000.000 30,571.52
10,000.000 61,143.04
20,000.000 122,286.08
50,000.000 305,715.20
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
TOP OMR
coinmill.com
2.00 0.325
5.00 0.820
10.00 1.635
20.00 3.270
50.00 8.180
100.00 16.355
200.00 32.710
500.00 81.775
1000.00 163.550
2000.00 327.100
5000.00 817.755
10,000.00 1635.510
20,000.00 3271.020
50,000.00 8177.545
100,000.00 16,355.090
200,000.00 32,710.185
500,000.00 81,775.455
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ