Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


OMR TOP
coinmill.com
0.200 1.27
0.500 3.17
1.000 6.33
2.000 12.67
5.000 31.67
10.000 63.33
20.000 126.66
50.000 316.66
100.000 633.32
200.000 1266.65
500.000 3166.62
1000.000 6333.24
2000.000 12,666.48
5000.000 31,666.19
10,000.000 63,332.38
20,000.000 126,664.75
50,000.000 316,661.88
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
TOP OMR
coinmill.com
2.00 0.315
5.00 0.790
10.00 1.580
20.00 3.160
50.00 7.895
100.00 15.790
200.00 31.580
500.00 78.950
1000.00 157.895
2000.00 315.795
5000.00 789.485
10,000.00 1578.970
20,000.00 3157.940
50,000.00 7894.855
100,000.00 15,789.710
200,000.00 31,579.425
500,000.00 78,948.560
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ