Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


OMR TRY
coinmill.com
0.200 10.94
0.500 27.35
1.000 54.71
2.000 109.41
5.000 273.53
10.000 547.06
20.000 1094.13
50.000 2735.32
100.000 5470.65
200.000 10,941.29
500.000 27,353.24
1000.000 54,706.47
2000.000 109,412.94
5000.000 273,532.35
10,000.000 547,064.71
20,000.000 1,094,129.41
50,000.000 2,735,323.53
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
TRY OMR
coinmill.com
20.00 0.365
50.00 0.915
100.00 1.830
200.00 3.655
500.00 9.140
1000.00 18.280
2000.00 36.560
5000.00 91.395
10,000.00 182.795
20,000.00 365.585
50,000.00 913.970
100,000.00 1827.935
200,000.00 3655.875
500,000.00 9139.685
1,000,000.00 18,279.375
2,000,000.00 36,558.745
5,000,000.00 91,396.865
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ