Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR TWD
coinmill.com
0.200 15
0.500 39
1.000 77
2.000 155
5.000 386
10.000 773
20.000 1546
50.000 3865
100.000 7730
200.000 15,459
500.000 38,649
1000.000 77,297
2000.000 154,595
5000.000 386,487
10,000.000 772,974
20,000.000 1,545,948
50,000.000 3,864,869
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
TWD OMR
coinmill.com
20 0.260
50 0.645
100 1.295
200 2.585
500 6.470
1000 12.935
2000 25.875
5000 64.685
10,000 129.370
20,000 258.740
50,000 646.850
100,000 1293.705
200,000 2587.410
500,000 6468.525
1,000,000 12,937.050
2,000,000 25,874.095
5,000,000 64,685.240
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ