Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR TWD
coinmill.com
0.200 16
0.500 40
1.000 80
2.000 160
5.000 401
10.000 802
20.000 1603
50.000 4008
100.000 8016
200.000 16,031
500.000 40,078
1000.000 80,156
2000.000 160,312
5000.000 400,779
10,000.000 801,558
20,000.000 1,603,116
50,000.000 4,007,791
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
TWD OMR
coinmill.com
20 0.250
50 0.625
100 1.250
200 2.495
500 6.240
1000 12.475
2000 24.950
5000 62.380
10,000 124.755
20,000 249.515
50,000 623.785
100,000 1247.570
200,000 2495.140
500,000 6237.850
1,000,000 12,475.700
2,000,000 24,951.405
5,000,000 62,378.510
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ