Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


OMR TZS
coinmill.com
0.200 1182.60
0.500 2956.55
1.000 5913.05
2.000 11,826.15
5.000 29,565.35
10.000 59,130.70
20.000 118,261.45
50.000 295,653.60
100.000 591,307.20
200.000 1,182,614.40
500.000 2,956,536.05
1000.000 5,913,072.10
2000.000 11,826,144.20
5000.000 29,565,360.50
10,000.000 59,130,721.00
20,000.000 118,261,442.00
50,000.000 295,653,605.00
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
TZS OMR
coinmill.com
2000.00 0.340
5000.00 0.845
10,000.00 1.690
20,000.00 3.380
50,000.00 8.455
100,000.00 16.910
200,000.00 33.825
500,000.00 84.560
1,000,000.00 169.115
2,000,000.00 338.235
5,000,000.00 845.585
10,000,000.00 1691.170
20,000,000.00 3382.335
50,000,000.00 8455.840
100,000,000.00 16,911.685
200,000,000.00 33,823.365
500,000,000.00 84,558.415
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ