Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


OMR TZS
coinmill.com
0.200 1239.90
0.500 3099.75
1.000 6199.45
2.000 12,398.95
5.000 30,997.35
10.000 61,994.65
20.000 123,989.35
50.000 309,973.35
100.000 619,946.70
200.000 1,239,893.40
500.000 3,099,733.55
1000.000 6,199,467.10
2000.000 12,398,934.15
5000.000 30,997,335.40
10,000.000 61,994,670.85
20,000.000 123,989,341.70
50,000.000 309,973,354.25
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
TZS OMR
coinmill.com
2000.00 0.325
5000.00 0.805
10,000.00 1.615
20,000.00 3.225
50,000.00 8.065
100,000.00 16.130
200,000.00 32.260
500,000.00 80.650
1,000,000.00 161.305
2,000,000.00 322.610
5,000,000.00 806.520
10,000,000.00 1613.040
20,000,000.00 3226.085
50,000,000.00 8065.210
100,000,000.00 16,130.420
200,000,000.00 32,260.835
500,000,000.00 80,652.095
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ