Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


OMR UGX
coinmill.com
0.200 1900
0.500 4700
1.000 9400
2.000 18,800
5.000 47,050
10.000 94,100
20.000 188,200
50.000 470,500
100.000 940,950
200.000 1,881,900
500.000 4,704,800
1000.000 9,409,550
2000.000 18,819,150
5000.000 47,047,850
10,000.000 94,095,750
20,000.000 188,191,450
50,000.000 470,478,650
OMR tỷ lệ
30 tháng Chín 2025
UGX OMR
coinmill.com
2000 0.215
5000 0.530
10,000 1.065
20,000 2.125
50,000 5.315
100,000 10.625
200,000 21.255
500,000 53.135
1,000,000 106.275
2,000,000 212.550
5,000,000 531.375
10,000,000 1062.745
20,000,000 2125.495
50,000,000 5313.735
100,000,000 10,627.475
200,000,000 21,254.950
500,000,000 53,137.370
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ