Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


OMR UGX
coinmill.com
0.200 1900
0.500 4750
1.000 9500
2.000 19,000
5.000 47,550
10.000 95,100
20.000 190,200
50.000 475,450
100.000 950,900
200.000 1,901,750
500.000 4,754,400
1000.000 9,508,850
2000.000 19,017,650
5000.000 47,544,150
10,000.000 95,088,300
20,000.000 190,176,600
50,000.000 475,441,450
OMR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
UGX OMR
coinmill.com
2000 0.210
5000 0.525
10,000 1.050
20,000 2.105
50,000 5.260
100,000 10.515
200,000 21.035
500,000 52.585
1,000,000 105.165
2,000,000 210.330
5,000,000 525.825
10,000,000 1051.655
20,000,000 2103.310
50,000,000 5258.270
100,000,000 10,516.540
200,000,000 21,033.085
500,000,000 52,582.710
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ