Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


OMR UGX
coinmill.com
0.200 1900
0.500 4750
1.000 9500
2.000 19,050
5.000 47,600
10.000 95,250
20.000 190,450
50.000 476,150
100.000 952,250
200.000 1,904,550
500.000 4,761,350
1000.000 9,522,700
2000.000 19,045,450
5000.000 47,613,600
10,000.000 95,227,200
20,000.000 190,454,350
50,000.000 476,135,900
OMR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
UGX OMR
coinmill.com
2000 0.210
5000 0.525
10,000 1.050
20,000 2.100
50,000 5.250
100,000 10.500
200,000 21.000
500,000 52.505
1,000,000 105.010
2,000,000 210.025
5,000,000 525.060
10,000,000 1050.120
20,000,000 2100.240
50,000,000 5250.600
100,000,000 10,501.205
200,000,000 21,002.405
500,000,000 52,506.015
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ