Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UZS
coinmill.com
0.200 5994.20
0.500 14,985.51
1.000 29,971.01
2.000 59,942.03
5.000 149,855.07
10.000 299,710.14
20.000 599,420.29
50.000 1,498,550.72
100.000 2,997,101.45
200.000 5,994,202.90
500.000 14,985,507.25
1000.000 29,971,014.49
2000.000 59,942,028.99
5000.000 149,855,072.46
10,000.000 299,710,144.93
20,000.000 599,420,289.86
50,000.000 1,498,550,724.64
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
UZS OMR
coinmill.com
10,000.00 0.335
20,000.00 0.665
50,000.00 1.670
100,000.00 3.335
200,000.00 6.675
500,000.00 16.685
1,000,000.00 33.365
2,000,000.00 66.730
5,000,000.00 166.830
10,000,000.00 333.655
20,000,000.00 667.310
50,000,000.00 1668.280
100,000,000.00 3336.555
200,000,000.00 6673.115
500,000,000.00 16,682.785
1,000,000,000.00 33,365.570
2,000,000,000.00 66,731.140
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ