Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UZS
coinmill.com
0.200 5725.08
0.500 14,312.69
1.000 28,625.39
2.000 57,250.78
5.000 143,126.94
10.000 286,253.89
20.000 572,507.78
50.000 1,431,269.44
100.000 2,862,538.89
200.000 5,725,077.78
500.000 14,312,694.44
1000.000 28,625,388.88
2000.000 57,250,777.75
5000.000 143,126,944.38
10,000.000 286,253,888.76
20,000.000 572,507,777.52
50,000.000 1,431,269,443.81
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
UZS OMR
coinmill.com
10,000.00 0.350
20,000.00 0.700
50,000.00 1.745
100,000.00 3.495
200,000.00 6.985
500,000.00 17.465
1,000,000.00 34.935
2,000,000.00 69.870
5,000,000.00 174.670
10,000,000.00 349.340
20,000,000.00 698.680
50,000,000.00 1746.700
100,000,000.00 3493.400
200,000,000.00 6986.805
500,000,000.00 17,467.010
1,000,000,000.00 34,934.025
2,000,000,000.00 69,868.045
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ