Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 137,038
0.500 342,594
1.000 685,188
2.000 1,370,375
5.000 3,425,938
10.000 6,851,875
20.000 13,703,750
50.000 34,259,375
100.000 68,518,750
200.000 137,037,500
500.000 342,593,750
1000.000 685,187,500
2000.000 1,370,375,000
5000.000 3,425,937,500
10,000.000 6,851,875,000
20,000.000 13,703,750,000
50,000.000 34,259,375,000
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.290
500,000 0.730
1,000,000 1.460
2,000,000 2.920
5,000,000 7.295
10,000,000 14.595
20,000,000 29.190
50,000,000 72.975
100,000,000 145.945
200,000,000 291.890
500,000,000 729.725
1,000,000,000 1459.455
2,000,000,000 2918.910
5,000,000,000 7297.275
10,000,000,000 14,594.545
20,000,000,000 29,189.090
50,000,000,000 72,972.725
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ