Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 131,976
0.500 329,941
1.000 659,882
2.000 1,319,764
5.000 3,299,410
10.000 6,598,819
20.000 13,197,639
50.000 32,994,097
100.000 65,988,194
200.000 131,976,389
500.000 329,940,972
1000.000 659,881,944
2000.000 1,319,763,889
5000.000 3,299,409,722
10,000.000 6,598,819,444
20,000.000 13,197,638,889
50,000.000 32,994,097,222
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.305
500,000 0.760
1,000,000 1.515
2,000,000 3.030
5,000,000 7.575
10,000,000 15.155
20,000,000 30.310
50,000,000 75.770
100,000,000 151.540
200,000,000 303.085
500,000,000 757.710
1,000,000,000 1515.425
2,000,000,000 3030.845
5,000,000,000 7577.115
10,000,000,000 15,154.225
20,000,000,000 30,308.450
50,000,000,000 75,771.130
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ