Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 133,573
0.500 333,932
1.000 667,865
2.000 1,335,729
5.000 3,339,323
10.000 6,678,646
20.000 13,357,292
50.000 33,393,229
100.000 66,786,458
200.000 133,572,917
500.000 333,932,292
1000.000 667,864,583
2000.000 1,335,729,167
5000.000 3,339,322,917
10,000.000 6,678,645,833
20,000.000 13,357,291,667
50,000.000 33,393,229,167
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.300
500,000 0.750
1,000,000 1.495
2,000,000 2.995
5,000,000 7.485
10,000,000 14.975
20,000,000 29.945
50,000,000 74.865
100,000,000 149.730
200,000,000 299.460
500,000,000 748.655
1,000,000,000 1497.310
2,000,000,000 2994.620
5,000,000,000 7486.550
10,000,000,000 14,973.095
20,000,000,000 29,946.190
50,000,000,000 74,865.475
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ