Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 138,297
0.500 345,741
1.000 691,483
2.000 1,382,965
5.000 3,457,413
10.000 6,914,826
20.000 13,829,653
50.000 34,574,132
100.000 69,148,264
200.000 138,296,528
500.000 345,741,319
1000.000 691,482,639
2000.000 1,382,965,278
5000.000 3,457,413,194
10,000.000 6,914,826,389
20,000.000 13,829,652,778
50,000.000 34,574,131,944
OMR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.290
500,000 0.725
1,000,000 1.445
2,000,000 2.890
5,000,000 7.230
10,000,000 14.460
20,000,000 28.925
50,000,000 72.310
100,000,000 144.615
200,000,000 289.235
500,000,000 723.085
1,000,000,000 1446.170
2,000,000,000 2892.335
5,000,000,000 7230.840
10,000,000,000 14,461.680
20,000,000,000 28,923.360
50,000,000,000 72,308.395
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ