Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 132,986
0.500 332,465
1.000 664,931
2.000 1,329,861
5.000 3,324,653
10.000 6,649,306
20.000 13,298,611
50.000 33,246,528
100.000 66,493,056
200.000 132,986,111
500.000 332,465,278
1000.000 664,930,556
2000.000 1,329,861,111
5000.000 3,324,652,778
10,000.000 6,649,305,556
20,000.000 13,298,611,111
50,000.000 33,246,527,778
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.300
500,000 0.750
1,000,000 1.505
2,000,000 3.010
5,000,000 7.520
10,000,000 15.040
20,000,000 30.080
50,000,000 75.195
100,000,000 150.390
200,000,000 300.785
500,000,000 751.960
1,000,000,000 1503.915
2,000,000,000 3007.835
5,000,000,000 7519.580
10,000,000,000 15,039.165
20,000,000,000 30,078.330
50,000,000,000 75,195.820
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ