Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


OMR VEF
coinmill.com
0.200 131,208
0.500 328,019
1.000 656,038
2.000 1,312,076
5.000 3,280,191
10.000 6,560,382
20.000 13,120,764
50.000 32,801,910
100.000 65,603,819
200.000 131,207,639
500.000 328,019,097
1000.000 656,038,194
2000.000 1,312,076,389
5000.000 3,280,190,972
10,000.000 6,560,381,944
20,000.000 13,120,763,889
50,000.000 32,801,909,722
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEF OMR
coinmill.com
200,000 0.305
500,000 0.760
1,000,000 1.525
2,000,000 3.050
5,000,000 7.620
10,000,000 15.245
20,000,000 30.485
50,000,000 76.215
100,000,000 152.430
200,000,000 304.860
500,000,000 762.150
1,000,000,000 1524.300
2,000,000,000 3048.605
5,000,000,000 7621.505
10,000,000,000 15,243.015
20,000,000,000 30,486.030
50,000,000,000 76,215.075
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ