Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3384
0.500 0.8459
1.000 1.6919
2.000 3.3837
5.000 8.4593
10.000 16.9187
20.000 33.8374
50.000 84.5934
100.000 169.1868
200.000 338.3735
500.000 845.9338
1000.000 1691.8676
2000.000 3383.7351
5000.000 8459.3378
10,000.000 16,918.6757
20,000.000 33,837.3514
50,000.000 84,593.3784
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.295
1.0000 0.590
2.0000 1.180
5.0000 2.955
10.0000 5.910
20.0000 11.820
50.0000 29.555
100.0000 59.105
200.0000 118.215
500.0000 295.530
1000.0000 591.065
2000.0000 1182.125
5000.0000 2955.315
10,000.0000 5910.630
20,000.0000 11,821.255
50,000.0000 29,553.140
100,000.0000 59,106.280
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ