Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3230
0.500 0.8076
1.000 1.6152
2.000 3.2305
5.000 8.0762
10.000 16.1524
20.000 32.3047
50.000 80.7618
100.000 161.5236
200.000 323.0472
500.000 807.6181
1000.000 1615.2362
2000.000 3230.4724
5000.000 8076.1809
10,000.000 16,152.3618
20,000.000 32,304.7236
50,000.000 80,761.8090
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.310
1.0000 0.620
2.0000 1.240
5.0000 3.095
10.0000 6.190
20.0000 12.380
50.0000 30.955
100.0000 61.910
200.0000 123.820
500.0000 309.550
1000.0000 619.105
2000.0000 1238.210
5000.0000 3095.525
10,000.0000 6191.045
20,000.0000 12,382.090
50,000.0000 30,955.225
100,000.0000 61,910.450
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ