Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3294
0.500 0.8235
1.000 1.6471
2.000 3.2941
5.000 8.2354
10.000 16.4707
20.000 32.9415
50.000 82.3537
100.000 164.7074
200.000 329.4148
500.000 823.5369
1000.000 1647.0739
2000.000 3294.1477
5000.000 8235.3694
10,000.000 16,470.7387
20,000.000 32,941.4774
50,000.000 82,353.6936
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.305
1.0000 0.605
2.0000 1.215
5.0000 3.035
10.0000 6.070
20.0000 12.145
50.0000 30.355
100.0000 60.715
200.0000 121.425
500.0000 303.570
1000.0000 607.135
2000.0000 1214.275
5000.0000 3035.685
10,000.0000 6071.375
20,000.0000 12,142.745
50,000.0000 30,356.865
100,000.0000 60,713.730
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ