Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3280
0.500 0.8199
1.000 1.6398
2.000 3.2797
5.000 8.1992
10.000 16.3984
20.000 32.7968
50.000 81.9919
100.000 163.9838
200.000 327.9676
500.000 819.9190
1000.000 1639.8380
2000.000 3279.6761
5000.000 8199.1902
10,000.000 16,398.3803
20,000.000 32,796.7607
50,000.000 81,991.9016
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.305
1.0000 0.610
2.0000 1.220
5.0000 3.050
10.0000 6.100
20.0000 12.195
50.0000 30.490
100.0000 60.980
200.0000 121.965
500.0000 304.910
1000.0000 609.815
2000.0000 1219.635
5000.0000 3049.080
10,000.0000 6098.165
20,000.0000 12,196.325
50,000.0000 30,490.815
100,000.0000 60,981.630
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ