Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3246
0.500 0.8114
1.000 1.6228
2.000 3.2456
5.000 8.1140
10.000 16.2280
20.000 32.4559
50.000 81.1399
100.000 162.2797
200.000 324.5595
500.000 811.3987
1000.000 1622.7974
2000.000 3245.5948
5000.000 8113.9871
10,000.000 16,227.9742
20,000.000 32,455.9484
50,000.000 81,139.8709
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.310
1.0000 0.615
2.0000 1.230
5.0000 3.080
10.0000 6.160
20.0000 12.325
50.0000 30.810
100.0000 61.620
200.0000 123.245
500.0000 308.110
1000.0000 616.220
2000.0000 1232.440
5000.0000 3081.100
10,000.0000 6162.200
20,000.0000 12,324.395
50,000.0000 30,810.995
100,000.0000 61,621.985
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ