Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3255
0.500 0.8137
1.000 1.6274
2.000 3.2548
5.000 8.1369
10.000 16.2739
20.000 32.5477
50.000 81.3694
100.000 162.7387
200.000 325.4775
500.000 813.6936
1000.000 1627.3873
2000.000 3254.7745
5000.000 8136.9363
10,000.000 16,273.8725
20,000.000 32,547.7450
50,000.000 81,369.3626
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.305
1.0000 0.615
2.0000 1.230
5.0000 3.070
10.0000 6.145
20.0000 12.290
50.0000 30.725
100.0000 61.450
200.0000 122.895
500.0000 307.240
1000.0000 614.480
2000.0000 1228.965
5000.0000 3072.410
10,000.0000 6144.820
20,000.0000 12,289.640
50,000.0000 30,724.095
100,000.0000 61,448.190
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ