Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR WDC
coinmill.com
0.200 2239.720
0.500 5599.301
1.000 11,198.601
2.000 22,397.203
5.000 55,993.007
10.000 111,986.015
20.000 223,972.030
50.000 559,930.074
100.000 1,119,860.148
200.000 2,239,720.295
500.000 5,599,300.738
1000.000 11,198,601.476
2000.000 22,397,202.952
5000.000 55,993,007.380
10,000.000 111,986,014.760
20,000.000 223,972,029.520
50,000.000 559,930,073.799
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
WDC OMR
coinmill.com
5000.000 0.445
10,000.000 0.895
20,000.000 1.785
50,000.000 4.465
100,000.000 8.930
200,000.000 17.860
500,000.000 44.650
1,000,000.000 89.295
2,000,000.000 178.595
5,000,000.000 446.485
10,000,000.000 892.970
20,000,000.000 1785.935
50,000,000.000 4464.845
100,000,000.000 8929.685
200,000,000.000 17,859.375
500,000,000.000 44,648.430
1,000,000,000.000 89,296.865
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ