Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR WDC
coinmill.com
0.200 2256.856
0.500 5642.140
1.000 11,284.280
2.000 22,568.559
5.000 56,421.398
10.000 112,842.795
20.000 225,685.590
50.000 564,213.975
100.000 1,128,427.950
200.000 2,256,855.901
500.000 5,642,139.752
1000.000 11,284,279.504
2000.000 22,568,559.008
5000.000 56,421,397.521
10,000.000 112,842,795.042
20,000.000 225,685,590.083
50,000.000 564,213,975.208
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
WDC OMR
coinmill.com
5000.000 0.445
10,000.000 0.885
20,000.000 1.770
50,000.000 4.430
100,000.000 8.860
200,000.000 17.725
500,000.000 44.310
1,000,000.000 88.620
2,000,000.000 177.240
5,000,000.000 443.095
10,000,000.000 886.190
20,000,000.000 1772.375
50,000,000.000 4430.945
100,000,000.000 8861.885
200,000,000.000 17,723.770
500,000,000.000 44,309.430
1,000,000,000.000 88,618.860
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ