Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


OMR XAF
coinmill.com
0.200 292
0.500 730
1.000 1460
2.000 2921
5.000 7302
10.000 14,604
20.000 29,207
50.000 73,018
100.000 146,036
200.000 292,073
500.000 730,182
1000.000 1,460,365
2000.000 2,920,729
5000.000 7,301,823
10,000.000 14,603,645
20,000.000 29,207,291
50,000.000 73,018,227
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XAF OMR
coinmill.com
500 0.340
1000 0.685
2000 1.370
5000 3.425
10,000 6.850
20,000 13.695
50,000 34.240
100,000 68.475
200,000 136.950
500,000 342.380
1,000,000 684.760
2,000,000 1369.520
5,000,000 3423.805
10,000,000 6847.605
20,000,000 13,695.210
50,000,000 34,238.025
100,000,000 68,476.055
XAF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ