Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XAU
coinmill.com
0.200 0.000
0.500 0.001
1.000 0.001
2.000 0.003
5.000 0.006
10.000 0.013
20.000 0.025
50.000 0.063
100.000 0.126
200.000 0.252
500.000 0.629
1000.000 1.258
2000.000 2.515
5000.000 6.288
10,000.000 12.576
20,000.000 25.152
50,000.000 62.881
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XAU OMR
coinmill.com
0.001 0.400
0.001 0.795
0.002 1.590
0.005 3.975
0.010 7.950
0.020 15.905
0.050 39.760
0.100 79.515
0.200 159.030
0.500 397.580
1.000 795.155
2.000 1590.310
5.000 3975.780
10.000 7951.560
20.000 15,903.120
50.000 39,757.795
100.000 79,515.595
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ