Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XAU
coinmill.com
0.200 0.000
0.500 0.001
1.000 0.001
2.000 0.003
5.000 0.007
10.000 0.013
20.000 0.026
50.000 0.066
100.000 0.131
200.000 0.262
500.000 0.655
1000.000 1.311
2000.000 2.621
5000.000 6.553
10,000.000 13.106
20,000.000 26.212
50,000.000 65.530
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XAU OMR
coinmill.com
0.001 0.380
0.001 0.765
0.002 1.525
0.005 3.815
0.010 7.630
0.020 15.260
0.050 38.150
0.100 76.300
0.200 152.600
0.500 381.505
1.000 763.010
2.000 1526.020
5.000 3815.055
10.000 7630.105
20.000 15,260.210
50.000 38,150.525
100.000 76,301.050
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ