Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XAU
coinmill.com
0.200 0.000
0.500 0.001
1.000 0.001
2.000 0.003
5.000 0.006
10.000 0.013
20.000 0.025
50.000 0.063
100.000 0.125
200.000 0.250
500.000 0.626
1000.000 1.252
2000.000 2.504
5000.000 6.259
10,000.000 12.518
20,000.000 25.035
50,000.000 62.588
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XAU OMR
coinmill.com
0.001 0.400
0.001 0.800
0.002 1.600
0.005 3.995
0.010 7.990
0.020 15.980
0.050 39.945
0.100 79.890
0.200 159.775
0.500 399.440
1.000 798.880
2.000 1597.755
5.000 3994.390
10.000 7988.780
20.000 15,977.565
50.000 39,943.910
100.000 79,887.820
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ