Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.228
0.500 0.570
1.000 1.141
2.000 2.281
5.000 5.703
10.000 11.407
20.000 22.814
50.000 57.035
100.000 114.069
200.000 228.139
500.000 570.347
1000.000 1140.694
2000.000 2281.389
5000.000 5703.472
10,000.000 11,406.945
20,000.000 22,813.889
50,000.000 57,034.723
OMR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.440
1.000 0.875
2.000 1.755
5.000 4.385
10.000 8.765
20.000 17.535
50.000 43.835
100.000 87.665
200.000 175.330
500.000 438.330
1000.000 876.660
2000.000 1753.320
5000.000 4383.295
10,000.000 8766.590
20,000.000 17,533.180
50,000.000 43,832.950
100,000.000 87,665.895
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ