Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.229
0.500 0.572
1.000 1.144
2.000 2.288
5.000 5.721
10.000 11.441
20.000 22.883
50.000 57.207
100.000 114.414
200.000 228.828
500.000 572.071
1000.000 1144.142
2000.000 2288.284
5000.000 5720.709
10,000.000 11,441.418
20,000.000 22,882.836
50,000.000 57,207.089
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.435
1.000 0.875
2.000 1.750
5.000 4.370
10.000 8.740
20.000 17.480
50.000 43.700
100.000 87.400
200.000 174.805
500.000 437.010
1000.000 874.020
2000.000 1748.035
5000.000 4370.090
10,000.000 8740.175
20,000.000 17,480.350
50,000.000 43,700.875
100,000.000 87,401.755
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ