Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.235
0.500 0.588
1.000 1.177
2.000 2.353
5.000 5.883
10.000 11.765
20.000 23.531
50.000 58.827
100.000 117.654
200.000 235.309
500.000 588.272
1000.000 1176.544
2000.000 2353.089
5000.000 5882.722
10,000.000 11,765.443
20,000.000 23,530.887
50,000.000 58,827.217
OMR tỷ lệ
13 tháng Ba 2024
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.425
1.000 0.850
2.000 1.700
5.000 4.250
10.000 8.500
20.000 17.000
50.000 42.495
100.000 84.995
200.000 169.990
500.000 424.975
1000.000 849.945
2000.000 1699.895
5000.000 4249.735
10,000.000 8499.465
20,000.000 16,998.935
50,000.000 42,497.335
100,000.000 84,994.670
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ