Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.231
0.500 0.578
1.000 1.156
2.000 2.312
5.000 5.781
10.000 11.562
20.000 23.123
50.000 57.808
100.000 115.616
200.000 231.231
500.000 578.078
1000.000 1156.156
2000.000 2312.312
5000.000 5780.781
10,000.000 11,561.562
20,000.000 23,123.123
50,000.000 57,807.808
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.430
1.000 0.865
2.000 1.730
5.000 4.325
10.000 8.650
20.000 17.300
50.000 43.245
100.000 86.495
200.000 172.985
500.000 432.470
1000.000 864.935
2000.000 1729.870
5000.000 4324.675
10,000.000 8649.350
20,000.000 17,298.700
50,000.000 43,246.755
100,000.000 86,493.505
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ