Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.229
0.500 0.574
1.000 1.147
2.000 2.295
5.000 5.737
10.000 11.474
20.000 22.948
50.000 57.369
100.000 114.738
200.000 229.476
500.000 573.689
1000.000 1147.378
2000.000 2294.756
5000.000 5736.889
10,000.000 11,473.778
20,000.000 22,947.556
50,000.000 57,368.891
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.435
1.000 0.870
2.000 1.745
5.000 4.360
10.000 8.715
20.000 17.430
50.000 43.580
100.000 87.155
200.000 174.310
500.000 435.775
1000.000 871.550
2000.000 1743.105
5000.000 4357.760
10,000.000 8715.525
20,000.000 17,431.050
50,000.000 43,577.625
100,000.000 87,155.250
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ