Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.240
0.500 0.601
1.000 1.202
2.000 2.405
5.000 6.012
10.000 12.023
20.000 24.046
50.000 60.116
100.000 120.232
200.000 240.465
500.000 601.162
1000.000 1202.324
2000.000 2404.648
5000.000 6011.620
10,000.000 12,023.239
20,000.000 24,046.478
50,000.000 60,116.196
OMR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.415
1.000 0.830
2.000 1.665
5.000 4.160
10.000 8.315
20.000 16.635
50.000 41.585
100.000 83.170
200.000 166.345
500.000 415.860
1000.000 831.725
2000.000 1663.445
5000.000 4158.615
10,000.000 8317.225
20,000.000 16,634.450
50,000.000 41,586.130
100,000.000 83,172.260
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ