Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.232
0.500 0.581
1.000 1.161
2.000 2.323
5.000 5.806
10.000 11.613
20.000 23.225
50.000 58.063
100.000 116.126
200.000 232.252
500.000 580.629
1000.000 1161.258
2000.000 2322.515
5000.000 5806.289
10,000.000 11,612.577
20,000.000 23,225.155
50,000.000 58,062.886
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.430
1.000 0.860
2.000 1.720
5.000 4.305
10.000 8.610
20.000 17.225
50.000 43.055
100.000 86.115
200.000 172.225
500.000 430.570
1000.000 861.135
2000.000 1722.270
5000.000 4305.675
10,000.000 8611.355
20,000.000 17,222.705
50,000.000 43,056.765
100,000.000 86,113.530
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ