Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


OMR XCD
coinmill.com
0.200 1.42
0.500 3.55
1.000 7.09
2.000 14.19
5.000 35.46
10.000 70.93
20.000 141.85
50.000 354.63
100.000 709.26
200.000 1418.52
500.000 3546.30
1000.000 7092.59
2000.000 14,185.19
5000.000 35,462.96
10,000.000 70,925.93
20,000.000 141,851.85
50,000.000 354,629.63
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
XCD OMR
coinmill.com
2.00 0.280
5.00 0.705
10.00 1.410
20.00 2.820
50.00 7.050
100.00 14.100
200.00 28.200
500.00 70.495
1000.00 140.990
2000.00 281.985
5000.00 704.960
10,000.00 1409.920
20,000.00 2819.845
50,000.00 7049.610
100,000.00 14,099.215
200,000.00 28,198.435
500,000.00 70,496.085
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ