Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


OMR XCD
coinmill.com
0.200 1.47
0.500 3.66
1.000 7.33
2.000 14.66
5.000 36.64
10.000 73.28
20.000 146.56
50.000 366.40
100.000 732.80
200.000 1465.59
500.000 3663.98
1000.000 7327.96
2000.000 14,655.93
5000.000 36,639.81
10,000.000 73,279.63
20,000.000 146,559.26
50,000.000 366,398.15
OMR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
XCD OMR
coinmill.com
2.00 0.275
5.00 0.680
10.00 1.365
20.00 2.730
50.00 6.825
100.00 13.645
200.00 27.295
500.00 68.230
1000.00 136.465
2000.00 272.925
5000.00 682.320
10,000.00 1364.635
20,000.00 2729.270
50,000.00 6823.180
100,000.00 13,646.355
200,000.00 27,292.715
500,000.00 68,231.785
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ