Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


OMR XCD
coinmill.com
0.200 1.40
0.500 3.49
1.000 6.99
2.000 13.97
5.000 34.93
10.000 69.86
20.000 139.72
50.000 349.31
100.000 698.62
200.000 1397.24
500.000 3493.09
1000.000 6986.19
2000.000 13,972.37
5000.000 34,930.93
10,000.000 69,861.85
20,000.000 139,723.70
50,000.000 349,309.26
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XCD OMR
coinmill.com
2.00 0.285
5.00 0.715
10.00 1.430
20.00 2.865
50.00 7.155
100.00 14.315
200.00 28.630
500.00 71.570
1000.00 143.140
2000.00 286.280
5000.00 715.700
10,000.00 1431.395
20,000.00 2862.795
50,000.00 7156.980
100,000.00 14,313.965
200,000.00 28,627.925
500,000.00 71,569.820
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ