Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


OMR XCP
coinmill.com
0.200 0.00
0.500 0.00
1.000 0.00
2.000 0.00
5.000 0.00
10.000 0.00
20.000 0.00
50.000 0.01
100.000 0.02
200.000 0.04
500.000 0.11
1000.000 0.21
2000.000 0.42
5000.000 1.06
10,000.000 2.12
20,000.000 4.24
50,000.000 10.59
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XCP OMR
coinmill.com
0.00 0.235
0.00 0.470
0.00 0.945
0.00 2.360
0.00 4.720
0.00 9.445
0.01 23.610
0.01 47.215
0.02 94.435
0.05 236.085
0.10 472.165
0.20 944.330
0.50 2360.830
1.00 4721.660
2.00 9443.325
5.00 23,608.310
10.00 47,216.625
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ