Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 13.817
0.500 34.542
1.000 69.084
2.000 138.168
5.000 345.421
10.000 690.841
20.000 1381.683
50.000 3454.207
100.000 6908.414
200.000 13,816.828
500.000 34,542.070
1000.000 69,084.139
2000.000 138,168.278
5000.000 345,420.695
10,000.000 690,841.391
20,000.000 1,381,682.781
50,000.000 3,454,206.953
OMR tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.290
50.000 0.725
100.000 1.450
200.000 2.895
500.000 7.240
1000.000 14.475
2000.000 28.950
5000.000 72.375
10,000.000 144.750
20,000.000 289.500
50,000.000 723.755
100,000.000 1447.510
200,000.000 2895.020
500,000.000 7237.550
1,000,000.000 14,475.105
2,000,000.000 28,950.205
5,000,000.000 72,375.515
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ