Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 14.313
0.500 35.782
1.000 71.563
2.000 143.126
5.000 357.816
10.000 715.632
20.000 1431.264
50.000 3578.159
100.000 7156.318
200.000 14,312.635
500.000 35,781.588
1000.000 71,563.176
2000.000 143,126.353
5000.000 357,815.882
10,000.000 715,631.764
20,000.000 1,431,263.528
50,000.000 3,578,158.821
OMR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.280
50.000 0.700
100.000 1.395
200.000 2.795
500.000 6.985
1000.000 13.975
2000.000 27.945
5000.000 69.870
10,000.000 139.735
20,000.000 279.475
50,000.000 698.685
100,000.000 1397.365
200,000.000 2794.735
500,000.000 6986.835
1,000,000.000 13,973.665
2,000,000.000 27,947.335
5,000,000.000 69,868.335
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ