Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 13.797
0.500 34.492
1.000 68.983
2.000 137.967
5.000 344.917
10.000 689.834
20.000 1379.668
50.000 3449.169
100.000 6898.338
200.000 13,796.676
500.000 34,491.690
1000.000 68,983.380
2000.000 137,966.760
5000.000 344,916.899
10,000.000 689,833.798
20,000.000 1,379,667.596
50,000.000 3,449,168.991
OMR tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.290
50.000 0.725
100.000 1.450
200.000 2.900
500.000 7.250
1000.000 14.495
2000.000 28.990
5000.000 72.480
10,000.000 144.960
20,000.000 289.925
50,000.000 724.810
100,000.000 1449.625
200,000.000 2899.250
500,000.000 7248.125
1,000,000.000 14,496.245
2,000,000.000 28,992.490
5,000,000.000 72,481.225
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ