Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 13.564
0.500 33.911
1.000 67.822
2.000 135.645
5.000 339.111
10.000 678.223
20.000 1356.446
50.000 3391.114
100.000 6782.228
200.000 13,564.457
500.000 33,911.142
1000.000 67,822.284
2000.000 135,644.569
5000.000 339,111.422
10,000.000 678,222.845
20,000.000 1,356,445.690
50,000.000 3,391,114.224
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.295
50.000 0.735
100.000 1.475
200.000 2.950
500.000 7.370
1000.000 14.745
2000.000 29.490
5000.000 73.720
10,000.000 147.445
20,000.000 294.890
50,000.000 737.220
100,000.000 1474.440
200,000.000 2948.885
500,000.000 7372.210
1,000,000.000 14,744.415
2,000,000.000 29,488.835
5,000,000.000 73,722.080
XEM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ