Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 13.669
0.500 34.172
1.000 68.343
2.000 136.686
5.000 341.716
10.000 683.432
20.000 1366.864
50.000 3417.160
100.000 6834.320
200.000 13,668.640
500.000 34,171.599
1000.000 68,343.199
2000.000 136,686.397
5000.000 341,715.994
10,000.000 683,431.987
20,000.000 1,366,863.975
50,000.000 3,417,159.937
OMR tỷ lệ
10 tháng Chín 2025
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.295
50.000 0.730
100.000 1.465
200.000 2.925
500.000 7.315
1000.000 14.630
2000.000 29.265
5000.000 73.160
10,000.000 146.320
20,000.000 292.640
50,000.000 731.600
100,000.000 1463.205
200,000.000 2926.405
500,000.000 7316.015
1,000,000.000 14,632.035
2,000,000.000 29,264.070
5,000,000.000 73,160.170
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ