Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMR XEU
coinmill.com
0.200 0.45
0.500 1.13
1.000 2.25
2.000 4.51
5.000 11.27
10.000 22.53
20.000 45.06
50.000 112.66
100.000 225.31
200.000 450.62
500.000 1126.56
1000.000 2253.12
2000.000 4506.23
5000.000 11,265.58
10,000.000 22,531.17
20,000.000 45,062.33
50,000.000 112,655.83
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
XEU OMR
coinmill.com
0.50 0.220
1.00 0.445
2.00 0.890
5.00 2.220
10.00 4.440
20.00 8.875
50.00 22.190
100.00 44.385
200.00 88.765
500.00 221.915
1000.00 443.830
2000.00 887.660
5000.00 2219.150
10,000.00 4438.295
20,000.00 8876.595
50,000.00 22,191.485
100,000.00 44,382.965
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ