Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMR XEU
coinmill.com
0.200 0.46
0.500 1.15
1.000 2.31
2.000 4.62
5.000 11.54
10.000 23.08
20.000 46.15
50.000 115.38
100.000 230.75
200.000 461.50
500.000 1153.76
1000.000 2307.51
2000.000 4615.03
5000.000 11,537.56
10,000.000 23,075.13
20,000.000 46,150.26
50,000.000 115,375.65
OMR tỷ lệ
21 tháng Năm 2025
XEU OMR
coinmill.com
0.50 0.215
1.00 0.435
2.00 0.865
5.00 2.165
10.00 4.335
20.00 8.665
50.00 21.670
100.00 43.335
200.00 86.675
500.00 216.685
1000.00 433.365
2000.00 866.735
5000.00 2166.835
10,000.00 4333.670
20,000.00 8667.340
50,000.00 21,668.350
100,000.00 43,336.700
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ