Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


OMR XOF
coinmill.com
0.200 305
0.500 762
1.000 1524
2.000 3049
5.000 7622
10.000 15,244
20.000 30,489
50.000 76,222
100.000 152,444
200.000 304,888
500.000 762,220
1000.000 1,524,439
2000.000 3,048,879
5000.000 7,622,197
10,000.000 15,244,394
20,000.000 30,488,788
50,000.000 76,221,971
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
XOF OMR
coinmill.com
500 0.330
1000 0.655
2000 1.310
5000 3.280
10,000 6.560
20,000 13.120
50,000 32.800
100,000 65.600
200,000 131.195
500,000 327.990
1,000,000 655.980
2,000,000 1311.960
5,000,000 3279.895
10,000,000 6559.790
20,000,000 13,119.575
50,000,000 32,798.940
100,000,000 65,597.885
XOF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ