Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


OMR XOF
coinmill.com
0.200 290
0.500 724
1.000 1448
2.000 2896
5.000 7240
10.000 14,480
20.000 28,959
50.000 72,398
100.000 144,797
200.000 289,594
500.000 723,985
1000.000 1,447,970
2000.000 2,895,939
5000.000 7,239,848
10,000.000 14,479,696
20,000.000 28,959,392
50,000.000 72,398,480
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
XOF OMR
coinmill.com
500 0.345
1000 0.690
2000 1.380
5000 3.455
10,000 6.905
20,000 13.810
50,000 34.530
100,000 69.060
200,000 138.125
500,000 345.310
1,000,000 690.620
2,000,000 1381.245
5,000,000 3453.110
10,000,000 6906.220
20,000,000 13,812.445
50,000,000 34,531.110
100,000,000 69,062.225
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ